Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 8
07/06 16:09:36

Cho dạng đúng của từ trong ngoặc

mn giúp mk v
7h30 mk học r ak
cam ơn
4 trả lời
Hỏi chi tiết
55
6
1
Ngọc Hiển
07/06 16:10:06
+5đ tặng

1. be transported: used to+ Vb, thể bị động.

2. is. Chia ở thì HTĐ
3. she should tell

4. extended. Từ vựng extended family: đại gia đình

5. advice. Give sb some advice: đưa cho ai lời khuyên

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Tr Hải
07/06 16:10:12
+4đ tặng
  1. Things used to be transported by horses and buffalo-driven carts. (transport)
  2. All of us believe that the Covid-19 pandemic is over. (be)
  3. Lan wondered whether to tell her parents what she really thought. (tell)
  4. As far as I know, an extended family includes several generations living together in the same house. (extend)
  5. I am very worried about my coming exam. Could you please give me some advice? (advise)
  6. If she didn't eat spicy food, she would not have stomachache now. (not have)
  7. Our family tradition has been passed down from generations for years. (pass)
  8. When the USA put the first human on the moon, Russia already had sent the first human into space. (send)
  9. There will be an official discussion which will look at the main challenges and opportunities in the coming decades. (office)
  10. It runs as a tradition in Vietnam that elderly grandparents and parents are taken care of by their children until they die. (traditional)

 
0
0
Mindcap
07/06 16:13:08
+2đ tặng
  1. be transported
  2. is
  3. to tell
  4. extended
  5. advice
  6. would not have
  7. has been passed
  8. had sent
  9. official
  10. tradition
0
0
Võ Thiện Tâm
07/06 17:16:11
+2đ tặng
  1. be transported
  2. is
  3. to tell
  4. extended
  5. advice
  6. would not have
  7. has been passed
  8. had sent
  9. official
  10. tradition

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo