LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm tất cả các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với những từ sau:

Tìm tất cả các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với những từ sau:
1) Thẳng
2) Cứng
3) Chăm chỉ
3 trả lời
Hỏi chi tiết
77
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa cho các từ bạn yêu cầu:

1) **Thẳng**
- **Đồng nghĩa**: ngay, trực tiếp, thẳng thắn
- **Trái nghĩa**: cong, quanh co, uốn lượn, gấp khúc

2) **Cứng**
- **Đồng nghĩa**: rắn, chắc, kiên cố, bền
- **Trái nghĩa**: mềm, dẻo, yếu, dễ vỡ

3) **Chăm chỉ**
- **Đồng nghĩa**: cần cù, siêng năng, cần mẫn, chịu khó
- **Trái nghĩa**: lười biếng, lười nhác, biếng nhác, uể oải

Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn!
1
0
Nguyễn Tuấn Anh
21/06 23:24:29
+5đ tặng
Thẳng
Từ đồng nghĩa: thẳng băng, thẳng đứng, thẳng tuột
Từ trái nghĩa: cong, cong queo, ngoằn ngoèo, xiên xẹo
Cứng
Từ đồng nghĩa: cứng rắn, rắn chắc, cứng nhắc
Từ trái nghĩa: dẻo, mềm, mềm mại, nát, nhũn
Chăm chỉ
Từ đồng nghĩa: chăm sóc, chăm nom, chăm chút
Từ trái nghĩa: cơ cực, chần chừ

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
4
Phương
21/06 23:30:46
+4đ tặng
Đồng nghĩa: ngay, thẳng băng, thẳng tuột, thẳng thớm
Trái nghĩa: cong, lệch, vẹo

Đồng nghĩa: rắn
Trái nghĩa: mềm

Đồng nghĩa: siêng năng
Trái nghĩa: biếng nhác, chây lười, lười biếng, lười nhác
1
0
Trúc Nguyễn
22/06 06:51:53
+3đ tặng
1)= thẳng băng><ngoằn nghèo
2)=rắn><mềm mại
3)=siêng năng><lười biếng.
LIKE NHÉ.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Ngữ văn Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư