1. drink
2. have not seen
3. inviting
4. was listening
5. lives
6. had left
7. was doing
8. smoking
9. will be
10. to play
Giải thích:
1. "Would you like a drink?" là cách hỏi lịch sự khi mời ai đó uống.
2. "I have not seen John since we left school." là cấu trúc hiện tại hoàn thành để diễn đạt hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
3. "She hates inviting to outdoor parties." là cấu trúc "hate + V-ing" để diễn đạt sở thích hoặc không thích.
4. "When the phone rang, she was listening." là cấu trúc quá khứ tiếp diễn để diễn đạt hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
5. "She lives in a house in the country." là cấu trúc hiện tại đơn để diễn đạt hành động xảy ra thường xuyên hoặc thói quen.
6. "When he phoned me, I had left my house." là cấu trúc quá khứ hoàn thành để diễn đạt hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
7. "He asked me what she was doing." là cấu trúc quá khứ đơn để diễn đạt hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
8. "He gave up smoking two years ago." là cấu trúc "give up + V-ing" để diễn đạt việc từ bỏ một thói quen.
9. "He will be in the future." là cấu trúc tương lai đơn để diễn đạt hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
10. "Which roles are women expected to play?" là cấu trúc "be expected to + V" để diễn đạt việc người ta kỳ vọng ai đó sẽ làm gì.