Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 6
23/06 09:04:07

Liệt kê 20 từ vựng chỉ đồ ăn

mình cần 20 từ tiếng anh chỉ đồ ăn ak mn giúp mình với
4 trả lời
Hỏi chi tiết
Trợ lý ảo
42
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Tất nhiên rồi! Dưới đây là 20 từ tiếng Anh chỉ đồ ăn:

1. Pizza
2. Burger
3. Sandwich
4. Salad
5. Pasta
6. Sushi
7. Steak
8. Soup
9. Bread
10. Cheese
11. Rice
12. Noodles
13. Chicken
14. Fish
15. Shrimp
16. Tofu
17. Pancake
18. Waffle
19. Ice cream
20. Chocolate

Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn!
1
1
Chấm điểm nhe
23/06 09:04:37
+5đ tặng
  • Bread
  • Cheese
  • Chicken
  • Rice
  • Apple
  • Banana
  • Beef
  • Fish
  • Egg
  • Salad
  • Pizza
  • Pasta
  • Soup
  • Sandwich
  • Carrot
  • Tomato
  • Potato
  • Yogurt
  • Ice cream
  • Chocolate

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
Hưng vloag
23/06 09:04:51
+4đ tặng
1
1
+3đ tặng
Dưới đây là 20 từ vựng chỉ các loại đồ ăn:

1. Mì (noodle)
2. Gà (chicken)
3. Bánh (cake)
4. Cá (fish)
5. Thịt (meat)
6. Cơm (rice)
7. Xúc xích (sausage)
8. Rau (vegetable)
9. Hải sản (seafood)
10. Trái cây (fruit)
11. Súp (soup)
12. Salad
13. Bánh mì (bread)
14. Pizza
15. Hamburger
16. Phở
17. Sushi
18. Kẹo (candy)
19. Khoai tây chiên (french fries)
20. Socola (chocolate)

Hy vọng danh sách này sẽ giúp ích cho bạn!
Võ Tuấn Tài
Chatgpt thì cũng phải xóa 2 dòng trên và dưới chứ
Võ Tuấn Tài
Nhìn dòng dưới cùng lài bt dùng r vì hồi tr t cx dùng nhiều lắm:))
1
0
Võ Tuấn Tài
23/06 09:05:16
+2đ tặng
  1. Apple (quả táo)
  2. Bread (bánh mì)
  3. Cheese (pho mai)
  4. Chicken (gà)
  5. Chocolate (sô cô la)
  6. Egg (trứng)
  7. Fish (cá)
  8. Fruit (trái cây)
  9. Hamburger (bánh mì kẹp thịt)
  10. Ice Cream (kem)
  11. Juice (nước ép)
  12. Milk (sữa)
  13. Pasta (mì ý)
  14. Pizza (bánh pizza)
  15. Potato (khoai tây)
  16. Rice (gạo)
  17. Salad (salad)
  18. Sandwich (bánh mì kẹp)
  19. Soup (súp)
  20. Vegetable (rau)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo