Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
2 He is wearing a purple sweatshirt and blue pants.
3 She is wearing a blue dress and brown shoes.
4 He is wearing red pants and a brown sweatshirt.
5 He is wearing a green sweatshirt and purple shorts.
6 He is wearing a yellow T-shirt and orange shoes.
⋆⋆ Dịch nghĩa
1 pants (n): quần dài
22 dress (n): váy dài
3 shoes (n): giày
4 T-shirt (n): áo thun
5 sweatshirt (n): áo nỉ
6 shorts (n): quần ngắn
⋆ Hiện tại tiếp diễn
(+) S + am/is/are + Ving
(-) S + am/is/are + not + Ving
(?) (Wh) + Am/Is/Are + S + Ving?
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |