Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Besides studying/ my school/ interesting clubs/.
→→ Besides (from) studying, my school has many/a lot of interesting clubs.
clubs: câu lạc bộ
beside (from) V-ing: ngoài ra, bên cạnh việc gì
many = a lot of: nhiều
Dịch: Ngoài việc học hành, trường tôi có nhiều câu lạc bộ thú vị.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |