LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Put the following words having underlined part in the right column

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
PHONETICS
1. Put the following words having underlined part in the right column
activity
picturesque
work
village
orchard
milk
never
again
begin
bring
student
family
woman
chicken
fish
Live
collect
harvest
ahead
busy
favourite
Pick
cottage
under
garden
hospitable
kiss
farmer
herd
gym
17
fal
II. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.
B. family
C. possible
D. village
1.
A. activity
2.
A. life
B. cousin
C. kind
3.
A. laughed
B. washed
4.
A. books
B. beds
C. played
C. dogs
5.
A. watches
B. pictures
C. buses
6.
A. homework
B. open
C. judo
7.
A. leisure
B. celebrate
C. eight
8.
A. fun
B. surf
C. Sun
9.
A. sound
B. cloud
C. found
10. A high
B. sight
C. this
1.
A. ago
B. cattle
C. poultry
C. friendly
2.
A. village
3.
A. busy
C. agree
4.
A. enormous
B. cultivate
5.
A. nomadic
D. knife
D. danced
D. porters
D. brushes
D. mother
D. penalty
D. cut
D. favourite
D. find
III. Choose the word whose stress is placed differently from that of the others.
VOCABULARY
1. Odd one out.
B. mountain
B. careful
B. countryside
C. annoying
C. mountainous
C. livestock
1. A. friendly
B. hospitable
C. kind
2.
A. barn
B. poultry
3.
A. pond
B. pasture
C. vast
4.
A. herd
B. well-trained
C. feed
5.
A. nomadic
B. village
C. nomad
6.
A. field
B. cottage
7.
A. peaceful
B. picturesque
C. scenery
8.
A. visitor
B. forest
C. mountain
9.
A. villager
B. urban
10. A load
B. unload
C. meadow
C. city-dweller
C. truck
D. harvest
D. amazed
D. happy
D. attraction
D. family
D. picturesque
D. cattle
D. orchard
D. plough
D. highland
D. pasture
D. vast
D. waterfall
D. farmer
D. pick
2 trả lời
Hỏi chi tiết
402
1
2
Ngọc Mai
06/07 08:31:42
+5đ tặng
1. I. 
1. B. protect
2. D. knife
3. C. dogs
4. A. books
5. D. brush
6. C. boat
7. B. cement
8. D. favourite
9. A. a high
 
II. 
10. A. A village
11. A. A economic
12. A. A automatic
 
III. 
1. C. a pond
2. B. a post
3. Odd one out.
4. C. a vast
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
0
Trung Trần
06/07 08:37:34
+4đ tặng

II. 
1. C. possible
2. D. knife
3. A. laughed
4. C. dogs
5. C. buses
6. C. judo
7. A. leisure
8. B. surf
9. D. favourite
10. B. sight
III. 
1. D. harvest
2. D. amazed
3. C. agree
4. B. cultivate
5. A. nomadio
VOCABULARY
1. Odd one out.
1. D. picturesque
2. A. bam
3. C. vast
4. B. well-trained
5. B. village
6. B. cottage
7. C. scenery
8. B. forest
9. B. urban
10. C. truck
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư