Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the following sentences with "more" or "less"

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
VI
Complete the following sentences with "more" or "less".
1. Drink
water but
coffee.
2. Eat
meat but
vegetables.
3. Spend
16090 time on video games.
4. Do
exercise.
5. Eat.
. candy.
6. Cycle to school
999x of у6bу19V9
2900 19dfst vM.C
7. Spend
time playing sports.
8. Spend
money buying junk food.
5 trả lời
Hỏi chi tiết
77
1
1
Trình Bình Nguyên
06/07 09:21:54
+5đ tặng
  • Drink more water but less coffee.

  • Eat less meat but more vegetables.

  • Spend less time on video games.

  • Do more exercise.

  • Eat less candy.

  • Cycle to school more.

  • Spend more time playing sports.

  • Spend less money buying junk food.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
Ngoc Trinh
06/07 09:22:00
+4đ tặng
1. more... less
water ( nước ) có lợi cho sức khỏe => nên ( more)
coffee ( cà phê ) có hại cho sức khỏe ( mất ngủ..) => không nên ( less)
2.less... more
meat ( thịt ) nên ăn ít để tránh béo ( tùy trường hợp)=> less
vegetables ( rau củ) ăn nhiều vì có lợi cho sức khỏe.. => more
3. less
video games ( trò chơi điện tử ) có hại cho sức khỏe ( dành ít thời gian )=> less
4. more 
exercise ( thể dục ) nên tập nhiều vì tốt cho sức khỏe => more
5. less
candy ( kẹo ), ăn nhiều có thể sâu răng ( tác hại ) => less
6. more 
cycle to school ( đạp xe tới trưởng ) góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu khí thải ( nên) => more
7. more
playing sports ( tập thể thao) tốt cho sức khỏe ( nên) => more
8. less
money for junk food ( tiền cho đồ ăn vặt) đồ ăn vặt có thể gây béo phì,... => less
1
1
Phạm Hiền
06/07 09:22:22
+3đ tặng
1. more / less
2. less/ more
3. less
4. more
5. less
6. more
7. more
8. less
1
1
Phonggg
06/07 09:22:38
+2đ tặng
1. more - more
2. less - less
3. less
4. more
5. less
6. more
7. more
8. less
0
0
nhật quang
06/07 09:29:15
+1đ tặng
1.more/less
2.less/more
3.less
4.more
5.less
6.more
7.more
8.less

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo