LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cách viết về câu điều kiện loại 1 với or/and/unless/others

cách viết về câu điều kiện loại 1 với or/and/unless/others
 
2 trả lời
Hỏi chi tiết
50
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) được sử dụng để nói về những tình huống có thể xảy ra trong tương lai và kết quả của chúng. Cấu trúc cơ bản của câu điều kiện loại 1 là:

\[ \text{If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu)} \]

Dưới đây là cách sử dụng các từ nối như "or", "and", "unless" và một số từ khác trong câu điều kiện loại 1:

1. **Sử dụng "and" (và):**
- **Cấu trúc:** If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu) + and + S + will + V (nguyên mẫu).
- **Ví dụ:** If it rains tomorrow, we will stay at home and watch a movie.
(Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà và xem phim.)

2. **Sử dụng "or" (hoặc):**
- **Cấu trúc:** If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu) + or + S + will + V (nguyên mẫu).
- **Ví dụ:** If you don't study hard, you will fail the exam or you will have to retake the course.
(Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi hoặc bạn sẽ phải học lại khóa học.)

3. **Sử dụng "unless" (trừ khi):**
- **Cấu trúc:** Unless + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu).
- **Ví dụ:** Unless you hurry, you will miss the bus.
(Trừ khi bạn nhanh lên, bạn sẽ lỡ chuyến xe buýt.)

4. **Sử dụng "when" (khi):**
- **Cấu trúc:** When + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu).
- **Ví dụ:** When he arrives, we will start the meeting.
(Khi anh ấy đến, chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp.)

5. **Sử dụng "as soon as" (ngay khi):**
- **Cấu trúc:** As soon as + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu).
- **Ví dụ:** As soon as she finishes her homework, she will go out to play.
(Ngay khi cô ấy làm xong bài tập, cô ấy sẽ ra ngoài chơi.)

6. **Sử dụng "in case" (trong trường hợp):**
- **Cấu trúc:** In case + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu).
- **Ví dụ:** In case it rains, we will cancel the picnic.
(Trong trường hợp trời mưa, chúng ta sẽ hủy buổi dã ngoại.)

7. **Sử dụng "provided that" (miễn là):**
- **Cấu trúc:** Provided that + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu).
- **Ví dụ:** Provided that you follow the instructions, you will complete the task successfully.
(Miễn là bạn làm theo hướng dẫn, bạn sẽ hoàn thành nhiệm vụ thành công.)

Những cấu trúc trên giúp bạn linh hoạt hơn trong việc diễn đạt các tình huống và kết quả có thể xảy ra trong tương lai.
1
1
Ngọc Mai
06/07 19:07:19
+5đ tặng
Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai. Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 bao gồm:
 
- If/Unless + mệnh đề chính (mệnh đề chính thường ở thì tương lai đơn) + mệnh đề phụ (mệnh đề phụ thường ở hiện tại đơn).
 
Ví dụ:
1. If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
2. Unless you study hard, you will fail the exam. (Trừ khi bạn học chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
3. If you hurry up, we will catch the train. (Nếu bạn vội vàng, chúng ta sẽ kịp bắt tàu.)
4. If she calls me, I will answer the phone. (Nếu cô ấy gọi cho tôi, tôi sẽ nhấc máy.)
 
Các từ khóa như "or", "and" không thường được sử dụng trong câu điều kiện loại 1 vì chúng thường được sử dụng trong các loại câu điều kiện khác.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Quỳnh Anh
06/07 19:15:32
+4đ tặng
Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 bao gồm 2 phần: mệnh đề điều kiện (if/when/unless) và mệnh đề kết quả.
1. Mệnh đề điều kiện với "if":
- If + hiện tại đơn, tương lai đơn
Ví dụ: If it rains, I will stay at home.
(Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
2. Mệnh đề điều kiện với "when":
- When + hiện tại đơn, tương lai đơn
Ví dụ: When I see her, I will give her the book. (Khi tôi gặp cô ấy, tôi sẽ đưa sách cho cô ấy.)
3. Mệnh đề điều kiện với "unless":
- Unless + hiện tại đơn, tương lai đơn
Ví dụ: Unless you study hard, you will fail the exam. (Trừ khi bạn học chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
4. Mệnh đề điều kiện với "or":
- Một phần của câu với "if" hoặc "when" + một phần khác với "if" hoặc "when"
Ví dụ: If you come early, we will go to the movies, or we will have dinner at home. (Nếu bạn đến sớm, chúng ta sẽ đi xem phim, hoặc chúng ta sẽ ăn tối ở nhà.)
5. Mệnh đề điều kiện với "and":
- Một phần của câu với "if" hoặc "when" + một phần khác với "if" hoặc "when"
Ví dụ: If you finish your homework, and if you clean your room, you can go out with your friends. (Nếu bạn hoàn thành bài tập, và nếu bạn dọn dẹp phòng, bạn có thể đi chơi với bạn bè.) 
 
Quỳnh Anh
Chấm điểm ạ Ko sao chép đâu nên bạn đừng lo^^

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư