Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Put the verbs in brackets in the correct form

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Put the verbs in brackets in the correct form.
Sweets (be) are
harmful because they may (make)
our teeth decay.
It's good for us (go)
Do you fancy (have) have
(Build)
to bed early.
I'd love (go) togo to your club this weekend.
dinner with us tonight?
dollhouses (be)
my daughter's hobby.
4 trả lời
Hỏi chi tiết
150
1
1
Altrøx
08/07 09:06:20
+5đ tặng
  1. Sweets (are) harmful because they may (make) our teeth decay.
  2. It's good for us (to go).
  3. Do you fancy (having) dinner with us tonight?
  • Dollhouses (are) my daughter's hobby.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
1
Gouu Tduz
08/07 09:06:29
+4đ tặng
are/make
to go
having; fancy +ving; thích
Building /is
to go.
1
1
Mission Angel
08/07 09:07:08
+3đ tặng
1 Are/ make
2 go
3 have
4 Build /is
5 to go 
1
0
Quỳnh Anh
08/07 09:09:16
+2đ tặng
1. are
2. make
3. to go
4. having
5. to go
6. are

Đáp án:
1. are
2. make
3. to go
4. having
5. to go
6. are

Giải thích:
1. "Sweets are harmful" - động từ "be" cần ở dạng hiện tại đơn với chủ ngữ "Sweets".
2. "may make" - động từ "make" cần ở dạng nguyên mẫu sau động từ "may".
3. "to go" - cần dạng nguyên mẫu sau cấu trúc "It's good for us".
4. "having" - cần dạng nguyên mẫu sau cấu trúc "Do you fancy".
5. "to go" - cần dạng nguyên mẫu sau động từ "love".
6. "are" - động từ "be" cần ở dạng hiện tại đơn với chủ ngữ "dollhouses".

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo