Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Find and correct the mistakes

2 trả lời
Hỏi chi tiết
48
2
0
Trung Trần
09/07 11:06:10
+5đ tặng
1. in
2. favourite
3. join
4. spends
5. hobby
6. spare
7. member
8. cinema
9. collector
10. creative
 
Exercise 2:
1. What does your mother do at weekends?
2. When I am free, I often listen to my favourite songs from an old cassette recorder.
3. My best friend does not go to class to learn how to sing.
4. She loves music and she likes writing songs.
5. My sister finds arranging flowers interesting.
6. What is your favourite hobby, Anna?
7. My brother has an unusual hobby, carving eggshells.
8. Jim finds bird-watching interesting because he can learn about nature.
9. Amy likes making pottery very much.
10. My brother wants to go to the amusement park.
【Giải thích】: Exercise 1:
1. "Interested in" là cụm từ đúng.
2. "Favourite" là từ đúng để mô tả một thứ bạn thích nhất.
3. "Join" là từ đúng khi nói về việc tham gia một tổ chức hoặc câu lạc bộ.
4. "Spends" là từ đúng khi nói về việc sử dụng thời gian.
5. "Hobby" là từ đúng để mô tả một sở thích hoặc hoạt động giải trí.
6. "Spare time" là cụm từ đúng để mô tả thời gian rảnh rỗi.
7. "Member" là từ đúng khi nói về việc là một phần của một tổ chức hoặc câu lạc bộ.
8. "Cinema" là từ đúng khi nói về việc xem phim.
9. "Collector" là từ đúng khi nói về một người thu thập đồ vật.
10. "Creative" là từ đúng khi nói về sự sáng tạo.
 
Exercise 2:
1. "Does" không cần thiết sau "does".
2. "Listens" nên là "listen" và "recorder" nên là "recorder".
3. "Goes" nên là "go".
4. "Writting" nên là "writing".
5. "Arrange" nên là "arranging".
6. "Does" nên là "is".
7. "Have" nên là "has".
8. "Interest" nên là "interesting".
9. "Makes" nên là "making".
10. "Goes" nên là "go".

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
HoangBaoMinh
09/07 11:06:26
+4đ tặng

1.1. (your mother) does →→ (your mother) do

−- Nghi vấn : Wh-ques + do/does + S + V-inf + .... ? 

2.2. listens →→ listen

−- Khẳng định : S + V(s/es) + ..... ; chủ ngữ "I" chia V số nhiều 

3.3. goes →→ go

−- Phủ định : S + don't/doesn't + V-inf .......

4.4. writting →→ writing

−- like + V-ing : yêu thích làm gì ...

5.5. arrange →→ arranging

−- S find Ving/ it/ N + ADJ .... : cảm thấy điều gì / làm gì như thế nào ....

6.6. does →→ is

−- Nghi vấn : Wh-ques + am/is/are + N + .... ? 

7.7. have →→ has

−- Khẳng định : S + V(s/es) + ..... ; chủ ngữ "My brother" chia V số ít

8.8. interest →→ interesting

−- S find Ving/ it/ N + ADJ .... : cảm thấy điều gì / làm gì như thế nào ....

9.9. makes →→ making

−- like + V-ing : yêu thích làm gì ...

10 goes →→ go

−- want + to V-inf : muốn làm gì ....

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo