1. in
2. favourite
3. join
4. spends
5. hobby
6. spare
7. member
8. cinema
9. collector
10. creative
Exercise 2:
1. What does your mother do at weekends?
2. When I am free, I often listen to my favourite songs from an old cassette recorder.
3. My best friend does not go to class to learn how to sing.
4. She loves music and she likes writing songs.
5. My sister finds arranging flowers interesting.
6. What is your favourite hobby, Anna?
7. My brother has an unusual hobby, carving eggshells.
8. Jim finds bird-watching interesting because he can learn about nature.
9. Amy likes making pottery very much.
10. My brother wants to go to the amusement park.
【Giải thích】: Exercise 1:
1. "Interested in" là cụm từ đúng.
2. "Favourite" là từ đúng để mô tả một thứ bạn thích nhất.
3. "Join" là từ đúng khi nói về việc tham gia một tổ chức hoặc câu lạc bộ.
4. "Spends" là từ đúng khi nói về việc sử dụng thời gian.
5. "Hobby" là từ đúng để mô tả một sở thích hoặc hoạt động giải trí.
6. "Spare time" là cụm từ đúng để mô tả thời gian rảnh rỗi.
7. "Member" là từ đúng khi nói về việc là một phần của một tổ chức hoặc câu lạc bộ.
8. "Cinema" là từ đúng khi nói về việc xem phim.
9. "Collector" là từ đúng khi nói về một người thu thập đồ vật.
10. "Creative" là từ đúng khi nói về sự sáng tạo.
Exercise 2:
1. "Does" không cần thiết sau "does".
2. "Listens" nên là "listen" và "recorder" nên là "recorder".
3. "Goes" nên là "go".
4. "Writting" nên là "writing".
5. "Arrange" nên là "arranging".
6. "Does" nên là "is".
7. "Have" nên là "has".
8. "Interest" nên là "interesting".
9. "Makes" nên là "making".
10. "Goes" nên là "go".