Tìm giá trị của x thoả mãn Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Để tìm giá trị của \( x \) thỏa mãn phương trình \( |2x + 3| + |2x - 1| = \frac{8}{3}(x + 1)^2 + 2 \), chúng ta cần xem xét các trường hợp khác nhau của giá trị tuyệt đối. ### Bước 1: Xét các khoảng giá trị của \( x \) Phương trình có hai biểu thức giá trị tuyệt đối: \( |2x + 3| \) và \( |2x - 1| \). Chúng ta cần xác định các điểm mà các biểu thức này thay đổi dấu: 1. \( 2x + 3 = 0 \) \(\Rightarrow x = -\frac{3}{2} \) 2. \( 2x - 1 = 0 \) \(\Rightarrow x = \frac{1}{2} \) Vậy, chúng ta sẽ xét các khoảng giá trị của \( x \) sau: - \( x < -\frac{3}{2} \) - \( -\frac{3}{2} \leq x < \frac{1}{2} \) - \( x \geq \frac{1}{2} \) ### Bước 2: Xét từng khoảng giá trị của \( x \) #### Trường hợp 1: \( x < -\frac{3}{2} \) Trong khoảng này, cả \( 2x + 3 \) và \( 2x - 1 \) đều âm, do đó: \[ |2x + 3| = -(2x + 3) \] \[ |2x - 1| = -(2x - 1) \] Phương trình trở thành: \[ -(2x + 3) - (2x - 1) = \frac{8}{3}(x + 1)^2 + 2 \] \[ -2x - 3 - 2x + 1 = \frac{8}{3}(x + 1)^2 + 2 \] \[ -4x - 2 = \frac{8}{3}(x + 1)^2 + 2 \] \[ -4x - 4 = \frac{8}{3}(x + 1)^2 \] \[ -4(x + 1) = \frac{8}{3}(x + 1)^2 \] Chia cả hai vế cho \( x + 1 \) (lưu ý \( x \neq -1 \)): \[ -4 = \frac{8}{3}(x + 1) \] \[ -12 = 8(x + 1) \] \[ -12 = 8x + 8 \] \[ -20 = 8x \] \[ x = -\frac{20}{8} = -\frac{5}{2} \] Giá trị này không nằm trong khoảng \( x < -\frac{3}{2} \), nên không thỏa mãn. #### Trường hợp 2: \( -\frac{3}{2} \leq x < \frac{1}{2} \) Trong khoảng này, \( 2x + 3 \) dương và \( 2x - 1 \) âm, do đó: \[ |2x + 3| = 2x + 3 \] \[ |2x - 1| = -(2x - 1) \] Phương trình trở thành: \[ 2x + 3 - (2x - 1) = \frac{8}{3}(x + 1)^2 + 2 \] \[ 2x + 3 - 2x + 1 = \frac{8}{3}(x + 1)^2 + 2 \] \[ 4 = \frac{8}{3}(x + 1)^2 + 2 \] \[ 2 = \frac{8}{3}(x + 1)^2 \] \[ 6 = 8(x + 1)^2 \] \[ \frac{3}{4} = (x + 1)^2 \] \[ x + 1 = \pm \sqrt{\frac{3}{4}} \] \[ x + 1 = \pm \frac{\sqrt{3}}{2} \] \[ x = -1 \pm \frac{\sqrt{3}}{2} \] Xét hai giá trị: 1. \( x = -1 + \frac{\sqrt{3}}{2} \) (nằm trong khoảng \( -\frac{3}{2} \leq x < \frac{1}{2} \)) 2. \( x = -1 - \frac{\sqrt{3}}{2} \) (không nằm trong khoảng \( -\frac{3}{2} \leq x < \frac{1}{2} \)) Vậy giá trị thỏa mãn là \( x = -1 + \frac{\sqrt{3}}{2} \). #### Trường hợp 3: \( x \geq \frac{1}{2} \) Trong khoảng này, cả \( 2x + 3 \) và \( 2x - 1 \) đều dương, do đó: \[ |2x + 3| = 2x + 3 \] \[ |2x - 1| = 2x - 1 \] Phương trình trở thành: \[ 2x + 3 + 2x - 1 = \frac{8}{3}(x + 1)^2 + 2 \] \[ 4x + 2 = \frac{8}{3}(x + 1)^2 + 2 \] \[ 4x = \frac{8}{3}(x + 1)^2 \] \[ 12x = 8(x + 1)^2 \] \[ 3x = 2(x + 1)^2 \] Giải phương trình này: \[ 3x = 2(x^2 + 2x + 1) \] \[ 3x = 2x^2 + 4x + 2 \] \[ 0 = 2x^2 + x + 2 \] Phương trình này không có nghiệm thực vì \( \Delta = 1^2 - 4 \cdot 2 \cdot 2 = 1 - 16 = -15 \). ### Kết luận Giá trị duy nhất thỏa mãn phương trình là: \[ x = -1 + \frac{\sqrt{3}}{2} \]