Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Write the correct form of the verbs in the parentheses

* Write the correct form of the verbs in the parentheses.

1.      I  (be) at home now.

2.      Nam (be) at school at the moment?

3.      Where you (be) now?

4.      Now I (do) my homework

5.      We (study) English at the time

6.       The doctors (listen) to music at the moment.

7.      Nam (watch) T.V now

8.      Mo (study) English at the time

9.      My father (build) a new house now.

10.   They (plant) trees in the garden at this time.

11.  She (wait) for Nam at the bus stop now.

12.   She (cook) dinner now

13.  Nam and I (swim) in the river at this time.

14.  My sister (use) my bike now.

15.  you (do) your homework at this time?

16.   They (drive) cars to Ha Noi now?

17.   He (repair) your car now?

18.   Your father (repaint) your bike at this time?

19.  What your classmates (do) now?

20.  Where she (travel) to at the moment?

21.  What he (have) for lunch now?

22.   How they (go) to work at present?

23.   Don’t talk! I (sleep)

24.   Don’t come near there! The workers (build) a new hospital.

25.   Don’t make noise! We (study)

26.  Come in ! We (have) a party.

27.  Don’t turn off the T.V! She (watch) the film.

28.   Where is Nam?- He (watch) T.V in the sitting room

29.  Where is your father? – He (plant ) trees in the garden

30.  Where is Mo? – She (do) her homework in her room.

2 trả lời
Hỏi chi tiết
115
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
1. am
2. is
3. are
4. am doing
5. are studying
6. are listening
7. is watching
8. is studying
9. is building
10. are planting
11. is waiting
12. is cooking
13. are swimming
14. is using
15. Are you doing
16. Are they driving
17. Is he repairing
18. Is your father repainting
19. Are your classmates doing
20. is she traveling
21. is he having
22. are they going
23. am sleeping
24. are building
25. are studying
26. are having
27. is watching
28. is watching
29. is planting
30. is doing
3
0
Chi Chi
12/07 09:06:50
+5đ tặng

1.1. am (now: DH thì HTTD)

2.2. Is Nam (at the moment: DH thì HTTD)

3.3. are (now: DH thì HTTD)

4.4. am doing (now: DH thì HTTD)

5.5. are studying (at this time: DH thì HTTD)

6.6. are listening (at the moment: DH thì HTTD)

7.7. is watching (now: DH thì HTTD)

8.8. is studying (at this time: DH thì HTTD)

9.9. is building (now: DH thì HTTD)

10.10. are planting (at this time: DH thì HTTD)

11.11. is waiting (now: DH thì HTTD)

12.12. is cooking (now: DH thì HTTD)

13.13. are swimming (at this time: DH thì HTTD)

14.14. is using (now: DH thì HTTD)

15.15. Are you doing (at this time: DH thì HTTD)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Phương
12/07 15:58:16
+4đ tặng
1. am
2. is
3. are
4. am doing
5. are studying
6. are listening
7. is watching
8. is studying
9. is building
10. are planting
11. is waiting
12. is cooking
13. are swimming
14. is using
15. Are you doing
16. Are they driving
17. Is he repairing
18. Is your father repainting
19. Are your classmates doing
20. is she traveling
21. is he having
22. are they going
23. am sleeping
24. are building
25. are studying
26. are having
27. is watching
28. is watching
29. is planting
30. is doing

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư