1. cold
2. comfortable
3. bigger
4. busy
5. easygoing
6. convenient
7. prettier
8. favorite
9. clever
10. crowded
11. more exciting
12. easier
13. difficult
Giải thích:
1. Today is cold: Đây là câu hoàn chỉnh, không cần điền thêm từ nào vào chỗ trống.
2. comfortable: Điền "comfortable" để so sánh với "rarely wear" (hiếm khi mặc).
3. bigger: Điền "bigger" để so sánh với "not big enough" (không đủ lớn).
4. busy: Đây là câu hoàn chỉnh, không cần điền thêm từ nào vào chỗ trống.
5. easygoing: Điền "easygoing" để mô tả tính cách của cha.
6. convenient: Điền "convenient" để mô tả việc đi mua sắm ở trung tâm thương mại.
7. prettier: Điền "prettier" để so sánh với "This dress looks" (chiếc váy này trông).
8. favorite: Điền "favorite" để mô tả món mì là món ăn yêu thích.
9. clever: Điền "clever" để mô tả khả năng học nhanh của Helen.
10. crowded: Điền "crowded" để mô tả đường phố không đông người.
11. more exciting: Điền "more exciting" để so sánh với "Life in the city" (cuộc sống ở thành phố).
12. easier: Điền "easier" để so sánh với "Most students can answer" (Hầu hết học sinh có thể trả lời).
13. difficult: Điền "difficult" để mô tả câu hỏi khó.