1. a. themselves
12. a. herself
13. a. one another
14. b. yourselves / each other
15. b. where he was born
16. d. through which thieves broke into
17. a. when you
18. b. by yourself
19. a. "Teach Portuguese"
20. b. themselves
Giải thích:
1. "Themselves" được sử dụng để chỉ hành động tự làm của nhóm trẻ em.
12. "Herself" được sử dụng để chỉ người phụ nữ.
13. "One another" được sử dụng để chỉ hành động trao đổi thông tin giữa các người.
14. "Yourselves / each other" được sử dụng để chỉ việc không đổ lỗi cho bản thân mà đổ lỗi cho nhau.
15. "Where he was born" được sử dụng để chỉ nơi mà John sinh ra.
16. "Through which thieves broke into" được sử dụng để chỉ cửa sổ mà tên trộm đã đột nhập.
17. "When you" được sử dụng để chỉ thời điểm quyết định.
18. "By yourself" được sử dụng để chỉ việc sống một mình ở quê.
19. ""Teach Portuguese"" được sử dụng để chỉ cuốn sách mà họ đã mua trước khi đi du lịch Bồ Đào Nha.
20. "Themselves" được sử dụng để chỉ hành động mời mọi người đến nhà của họ.