Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Dấu hiệu để xác định cấu âm phụ trong âm tiết là gì? Hãy cho ví dụ minh họa

Dấu hiệu để xác định cấu âm phụ ( âm dài, môi hoá, ngạc hoá) trong âm tiết là gì? Hãy cho ví dụ minh họa.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
28
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để xác định cấu âm phụ trong âm tiết, chúng ta cần chú ý đến các dấu hiệu như âm dài, môi hóa và ngạc hóa. Dưới đây là các dấu hiệu và ví dụ minh họa cho từng loại cấu âm phụ:

1. **Âm dài (Long vowels)**:
- Dấu hiệu: Âm dài thường được biểu thị bằng cách kéo dài thời gian phát âm của nguyên âm. Trong một số ngôn ngữ, âm dài có thể được biểu thị bằng ký hiệu đặc biệt hoặc bằng cách lặp lại nguyên âm.
- Ví dụ: Trong tiếng Anh, từ "beat" /biːt/ có âm dài /iː/, trong khi từ "bit" /bɪt/ có âm ngắn /ɪ/.

2. **Môi hóa (Labialization)**:
- Dấu hiệu: Môi hóa xảy ra khi âm được phát âm kèm theo sự làm tròn môi. Điều này thường được biểu thị bằng ký hiệu [ʷ] đặt sau phụ âm.
- Ví dụ: Trong tiếng Nga, phụ âm /k/ trong từ "книга" (kniga, nghĩa là "sách") có thể được môi hóa thành /kʷ/ trong một số trường hợp.

3. **Ngạc hóa (Palatalization)**:
- Dấu hiệu: Ngạc hóa xảy ra khi âm được phát âm kèm theo sự nâng cao của lưỡi về phía ngạc cứng. Điều này thường được biểu thị bằng ký hiệu [ʲ] đặt sau phụ âm.
- Ví dụ: Trong tiếng Nga, phụ âm /t/ trong từ "тётя" (tyotya, nghĩa là "dì") được ngạc hóa thành /tʲ/.

### Ví dụ minh họa trong tiếng Việt:

1. **Âm dài**:
- Trong tiếng Việt, âm dài không phổ biến như trong một số ngôn ngữ khác, nhưng có thể thấy trong cách kéo dài âm thanh để nhấn mạnh hoặc trong một số từ mượn.
- Ví dụ: "ba" (số ba) và "ba" (kéo dài âm để nhấn mạnh, như trong "baaaa").

2. **Môi hóa**:
- Trong tiếng Việt, môi hóa không phải là một đặc điểm phổ biến, nhưng có thể thấy trong một số từ mượn hoặc cách phát âm của một số người.
- Ví dụ: "quả" (trái cây) có thể được phát âm với sự làm tròn môi ở âm /q/.

3. **Ngạc hóa**:
- Trong tiếng Việt, ngạc hóa có thể thấy trong cách phát âm của một số phụ âm khi kết hợp với nguyên âm trước.
- Ví dụ: "nhà" (ngôi nhà) có âm /nh/ được ngạc hóa.

Những dấu hiệu này giúp chúng ta nhận biết và phân biệt các cấu âm phụ trong âm tiết, từ đó hiểu rõ hơn về cách phát âm và ngữ âm của ngôn ngữ.
1
0
Tiến Dũng
15/07 21:10:42
+5đ tặng
Nguyên âm dài 
Định nghĩa và cách phát âm của nguyên âm dài
  • Những nguyên âm dài là /iː/, /ɜː/, /uː/, /ɔː/, /ɑː/.

→ Kí hiệu /ː/ biểu thị cho nguyên âm dài.

  • Nguyên âm dài trên lý thuyết là những nguyên âm có trường độ (độ dài khi phát âm) dài hơn những nguyên âm khác trong những trường hợp giống nhau.

Ví dụ: khi người đọc phát âm một từ có trường hợp như sau: /l_v/, thông thường, /liːv/ (leave) sẽ dài hơn /lɪv/ (live). 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Phạm Hiền
15/07 21:11:37
+4đ tặng
  • Âm dài (đôi môi): Là hiện tượng ngữ âm dài hơn so với ngữ âm gốc. Âm dài được chỉ định bằng dấu chấm tròn trên nguyên âm.

    Ví dụ:

    • "Sáng" /sɑːŋ/ (ngữ âm dài)
    • "Sang" /sɑŋ/ (ngữ âm ngắn)
  • Môi hoá: Là hiện tượng âm đôi môi (trong đó hai môi hình thành một miệng,được sử dụng trong tiếng Việt). per Es E Italian E anche

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo