LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences with the comparative forms of the adverbs in brackets

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
IV. Complete the sentences with the comparative forms of the adverbs in brackets.
3. Living in this small town is (peaceful) more peacefulthan I expected.
24. I think people in rural areas live (happy)
25. I think people in the countryside are (friendly)
26. Life in the city seems to move (fast)
27.. You're too loud. Can you speak a bit (quietly)
28. Air pollution in our city is much (bad)
29. The weather today is (warm)
30. Traffic in the city is always (busy)
than those in urban area
than city dwellers.
than that in the countryside.
than it used to be.
than yesterday.
than that in the countryside.
V. Mark the letter A B, C, or D on your answer that needs correction the following qu
31. The (A) herb (B) of buffaloes were grazing on the field.
32. You should not (A) spend much (B) time play (C) computer games (D).
4 trả lời
Hỏi chi tiết
138
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure, here are the completed sentences with the comparative forms of the adverbs in brackets:

3. Living in this small town is **more peaceful** than I expected.
24. I think people in rural areas live **happier** than those in urban areas.
25. I think people in the countryside are **friendlier** than city dwellers.
26. Life in the city seems to move **faster** than that in the countryside.
27. You're too loud. Can you speak a bit **more quietly**?
28. Air pollution in our city is much **worse** than it used to be.
29. The weather today is **warmer** than yesterday.
30. Traffic in the city is always **busier** than that in the countryside.
1
0
Trung Trần
16/07 11:17:34
+5đ tặng
23. Living in this small town is (more peaceful) than I expected.
24. Think people in rural areas live (happier) than those in urban areas.
25. I think people in the countryside are (friendlier) than city dwellers.
26. Life in the city seems to move (faster) than that in the countryside.
27. You're too loud. Can you speak a bit (more quietly)?
28. Air pollution in our city is much (worse) than it used to be.
29. The weather today is (warmer) than yesterday.
30. Traffic in the city is always (busier) than that in the countryside.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Mai
16/07 11:18:46
+4đ tặng
23. peacefully
24. happier
25. friendlier
26. faster
27. quietly
28. worse
29. warmer
30. busier
 
Giải thích:
23. "Peacefully" được sử dụng để so sánh mức độ yên bình ở thị trấn nhỏ với kỳ vọng của người nói.
24. "Happier" được sử dụng để so sánh mức độ hạnh phúc của người dân ở vùng nông thôn với người dân ở vùng đô thị.
25. "Friendlier" được sử dụng để so sánh mức độ thân thiện của người dân ở nông thôn với người dân ở thành phố.
26. "Faster" được sử dụng để so sánh tốc độ cuộc sống ở thành phố với cuộc sống ở nông thôn.
27. "Quietly" được sử dụng để yêu cầu người nói nói nhỏ hơn so với mức độ tiếng ồn trước đó.
28. "Worse" được sử dụng để so sánh mức độ ô nhiễm không khí ở thành phố với trước đây.
29. "Warmer" được sử dụng để so sánh nhiệt độ hôm nay với hôm qua.
30. "Busier" được sử dụng để so sánh mức độ tắc nghẽn giao thông ở thành phố với nông thôn.
1
0
whynothnguyen
16/07 11:22:39
+3đ tặng
23. peacefully
24. happier
25. friendlier
26. faster
27. quietly
28. worse
29. warmer
30. busier
1
0
Nguyễn Hoài Minh
16/07 11:28:33
+2đ tặng
24. happier
25. friendlier
26. faster
27. quietlier
28. worse
29. warmer
30. busier

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư