LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Sử dụng các thì ở Hiện tại để điền vào chỗ trống

Sử dụng các thì ở Hiện tại để điền vào chỗ trống
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
13. I'm afraid I
11. These flowers are dying. You
12. Mai
(not/water) them for ages.
(deal)
(lose) her keys, so she can't get into the house.
(not/ finish) typing those letters yet. I
with customers all morning.
14. A: What
(your father/ do)?
B: He
(be) an architect but he
(not/work) at the moment.
15. A:
(you/ ever/see) a lion?
B: Yes, I
(see) it since I was a child.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
62
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
11. These flowers are dying. You **haven't watered** them for ages.
12. Mai **has lost** her keys, so she can't get into the house.
13. I'm afraid I **haven't finished** typing those letters yet. I **have been dealing** with customers all morning.
14. A: What **does** your father **do**?
B: He **is** an architect but he **isn't working** at the moment.
15. A: **Have** you **ever seen** a lion?
B: Yes, I **have seen** it since I was a child.
1
0
Phương
18/07 11:36:39
+5đ tặng
  1. I'm afraid I lose her keys, so she can't get into the house.
  2. These flowers are dying. You don't water them for ages.
  3. Mai is dealing with customers all morning.
  4. A: What does your father do?
    B: He is an architect but he doesn't work at the moment.
  5. A: Have you ever seen a lion?
    B: Yes, I haven't seen it since I was a child.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Quỳnh Mai
18/07 11:37:22
+4đ tặng

11. These flowers are dying. You ______haven't watered____ (not/ water) them for ages.

12. Mai _____has lost_____ (lose)     her keys, so she can’t get into the house.

13. I’m afraid I _______haven't finshed___ (not/ finish) typing those letters yet. I _____have been dealing_____ (deal) with customers all morning.

14. A: What _____does your father do_____ (your father/ do)?

B: He ______is____ (be) an architect but he isn't working at the moment.

15. A: ______Have you ever seen____ (you/ ever/ see) a lion?

B: Yes, I _____have seen_____ (see) it since I was a child.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư