1. Tới - động từ
2. chỗ - danh từ
3. dựng - động từ
4. trại - danh từ
5. của - giới từ
6. toán - danh từ
7. đi - động từ
8. săn - động từ
9. Sói Lam - danh từ riêng
10. thấy - động từ
11. có - động từ
12. nhiều - tính từ
13. người - danh từ
14. đứng - động từ
15. nhảy - động từ
16. múa - động từ
17. trong - giới từ
18. ánh - danh từ
19. lửa - danh từ
20. chập chờn - tính từ
21. quanh - giới từ
22. một - số từ
23. tấm - danh từ
24. lưới - danh từ
25. bị - động từ
26. buộc - động từ
27. chặt - tính từ
28. bằng - giới từ
29. một - số từ
30. sợi - danh từ
31. dây - danh từ
32. thừng - danh từ
33. rất - phó từ
34. to - tính từ
35. cột - động từ
36. vào - giới từ
37. một - số từ
38. giá - danh từ
39. đỡ - động từ
40. Ánh Vàng - danh từ riêng
41. bị - động từ
42. nhốt - động từ
43. trong - giới từ
44. lưới - danh từ
45. đang - phó từ
46. cắn - động từ
47. vào - giới từ
48. chỗ - danh từ
49. trống - tính từ
50. Bộ - danh từ
51. lông - danh từ
52. của - giới từ
53. nó - đại từ
54. lấp lánh - động từ
55. những - từ chỉ định
56. ánh - danh từ
57. chớp - danh từ
58. vàng - tính từ
59. trong - giới từ
60. màn - danh từ
61. đêm - danh từ
62. Bầy - danh từ
63. chó - danh từ
64. điên loạn - tính từ
65. nhảy - động từ
66. chồm chồm - động từ
67. dưới - giới từ
68. tấm - danh từ
69. lưới - danh từ
70. Hàm - danh từ
71. răng - danh từ
72. lộp cộp - tính từ
73. Còn - liên từ
74. đám - danh từ
75. người - danh từ
76. thì - liên từ
77. vừa - phó từ
78. nhảy - động từ
79. vừa - phó từ
80. hú - động từ
81. Họ - đại từ
82. mặc - động từ
83. áo - danh từ
84. lông - danh từ
85. cáo - danh từ
86. Mẹ Hắc Hỏa - danh từ riêng
87. nói - động từ
88. đúng - tính từ
89. Sói Lam - danh từ riêng
90. nghĩ - động từ
91. Và - liên từ
92. nó - đại từ
93. nảy ra - động từ
94. một - số từ
95. ý - danh từ
96. Nếu - liên từ
97. ta - đại từ
98. cắn - động từ
99. đứt - động từ
100. sợi - danh từ
101. dây - danh từ
102. lưới - danh từ
103. sẽ - trợ động từ
104. rơi - động từ
105. xuống - giới từ
106. giữa - giới từ
107. bầy - danh từ
108. chó - danh từ
109. và - liên từ
110. sẽ - trợ động từ
111. mở - động từ
112. ra - động từ
113. Con - danh từ
114. bé - tính từ
115. quá - phó từ
116. nhanh - tính từ
117. so với - giới từ
118. bọn - danh từ
119. này - từ chỉ định
120. và - liên từ
121. chúng - đại từ
122. ta - đại từ
123. sẽ - trợ động từ
124. thoát - động từ