Ăn ảnh
- **Nghĩa**: Chỉ người có gương mặt hoặc hình dáng đẹp khi chụp ảnh.
- **Ví dụ**: Lan rất ăn ảnh, mỗi bức ảnh của cô ấy đều rất đẹp và thu hút.
Ăn diện
Nghĩa*Chỉ người chú trọng vào việc ăn mặc, trang điểm đẹp và thời trang.
- **Ví dụ**: Cô ấy thích ăn diện mỗi khi ra ngoài, luôn chọn những bộ quần áo sành điệu.
Ăn khách
- **Nghĩa**: Chỉ sản phẩm, dịch vụ hoặc chương trình được nhiều người ưa chuộng và mua dùng.
- **Ví dụ**: Quán cà phê mới mở này rất ăn khách, lúc nào cũng đông khách.
Ăn cưới
- **Nghĩa**: Tham dự và ăn uống trong một đám cưới.
- **Ví dụ**: Tuần sau, chúng tôi sẽ đi ăn cưới con trai của cô Hoa.
Ăn cỗ
- **Nghĩa**: Tham dự và ăn uống trong một bữa tiệc hoặc lễ hội.
- **Ví dụ**: Dịp Tết, cả làng tổ chức ăn cỗ ở đình làng.
Ăn xin
- **Nghĩa**: Hành động của người xin ăn để sống, thường là người nghèo khổ, không có khả năng tự nuôi sống bản thân.
- **Ví dụ**: Ông lão ăn xin ngồi ở góc phố mỗi ngày để xin tiền và thức ăn từ người qua đường.
7. **Ăn chay**:
- Nghĩa Chế độ ăn không có thịt, cá, thường vì lý do tôn giáo hoặc sức khỏe.
- Ví dụBà nội tôi ăn chay vào mùng 1 và rằm mỗi tháng.
Ăn chia
- Nghĩa Chia phần lợi nhuận, tiền bạc hoặc đồ vật thu được.
- Ví dụ Sau khi hoàn thành dự án, nhóm chúng tôi sẽ ngồi lại để ăn chia tiền thưởng.
Ăn ý
- Nghĩa: Sự hiểu biết và hợp tác ăn ý giữa các cá nhân, thường là trong công việc hoặc sinh hoạt.
-Ví dụ: Cặp đôi nhảy này rất ăn ý, mọi động tác của họ đều nhịp nhàng và đồng bộ.