Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Việt - Lớp 5
19/07 20:27:25

Phân biệt nghĩa của các từ ăn, cho ví dụ minh họa

Phân biệt nghĩa của các từ sa, cho ví dụ minh họa: ăn ảnh, ăn diện, ăn khách ăn cưới, ăn cỗ, ăn xin, ăn chay, ăn chia, ăn ý
2 trả lời
Hỏi chi tiết
76
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Các từ "ăn" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là sự phân biệt nghĩa của các từ có chứa "ăn" cùng với ví dụ minh họa:

1. **Ăn ảnh**: Có nghĩa là khi chụp ảnh, người đó trông đẹp hơn hoặc ăn hình hơn so với thực tế.
- Ví dụ: "Cô ấy rất ăn ảnh, nhìn trong ảnh đẹp hơn ngoài đời."

2. **Ăn diện**: Có nghĩa là ăn mặc đẹp, chải chuốt, chăm chút về ngoại hình.
- Ví dụ: "Hôm nay anh ấy ăn diện rất bảnh bao để đi dự tiệc."

3. **Ăn khách**: Có nghĩa là được nhiều người ưa chuộng, hấp dẫn nhiều khách hàng.
- Ví dụ: "Quán cà phê này rất ăn khách vì có không gian đẹp và đồ uống ngon."

4. **Ăn cưới**: Có nghĩa là tham dự tiệc cưới.
- Ví dụ: "Cuối tuần này chúng tôi sẽ đi ăn cưới bạn thân."

5. **Ăn cỗ**: Có nghĩa là tham dự tiệc, thường là tiệc lớn như đám cưới, đám giỗ.
- Ví dụ: "Hôm nay gia đình tôi đi ăn cỗ ở nhà bác."

6. **Ăn xin**: Có nghĩa là xin ăn, thường là người nghèo khổ xin thức ăn hoặc tiền bạc từ người khác.
- Ví dụ: "Trên phố có nhiều người ăn xin ngồi dọc vỉa hè."

7. **Ăn chay**: Có nghĩa là chỉ ăn các loại thực phẩm không có nguồn gốc từ động vật.
- Ví dụ: "Nhiều người ăn chay để giữ gìn sức khỏe và tâm hồn thanh tịnh."

8. **Ăn chia**: Có nghĩa là chia phần lợi ích, thường là tiền bạc hoặc tài sản.
- Ví dụ: "Sau khi hoàn thành dự án, họ ăn chia lợi nhuận theo tỷ lệ đã thỏa thuận."

9. **Ăn ý**: Có nghĩa là hiểu ý nhau, hợp tác ăn ý, thường dùng để chỉ sự phối hợp nhịp nhàng giữa các thành viên trong một nhóm.
- Ví dụ: "Đội bóng này chơi rất ăn ý, nhờ vậy mà họ luôn giành chiến thắng."

Như vậy, từ "ăn" trong tiếng Việt có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từ ghép và ngữ cảnh sử dụng.
0
0
BAIZE
19/07 20:28:32
+5đ tặng
Dưới đây là ý nghĩa và ví dụ minh họa cho các từ "ăn" có nghĩa khác nhau trong tiếng Việt:

1. **Ăn ảnh**: Chỉ việc khi chụp ảnh thì nhìn đẹp hơn so với ngoài đời.
   - **Ví dụ**: Cô ấy rất ăn ảnh, trong ảnh nhìn đẹp hơn ngoài đời.

2. **Ăn diện**: Chỉ việc mặc đồ đẹp, sành điệu.
   - **Ví dụ**: Cô ấy rất thích ăn diện mỗi khi đi tiệc.

3. **Ăn khách**: Chỉ việc một sản phẩm hay dịch vụ được nhiều người ưa chuộng, sử dụng.
   - **Ví dụ**: Quán cà phê này rất ăn khách vì có không gian đẹp và đồ uống ngon.

4. **Ăn cưới**: Tham dự đám cưới và ăn tiệc cưới.
   - **Ví dụ**: Tuần sau, tôi sẽ đi ăn cưới của một người bạn.

5. **Ăn cỗ**: Tham dự tiệc trong các dịp đặc biệt.
   - **Ví dụ**: Gia đình tôi thường đi ăn cỗ vào các dịp lễ tết.

6. **Ăn xin**: Hành động đi xin tiền, thức ăn từ người khác để sống.
   - **Ví dụ**: Người đàn ông đó phải đi ăn xin để có tiền mua thức ăn.

7. **Ăn chay**: Chỉ việc không ăn các loại thực phẩm có nguồn gốc từ động vật.
   - **Ví dụ**: Cô ấy ăn chay vì lý do tôn giáo.

8. **Ăn chia**: Chia sẻ lợi nhuận, tiền bạc hoặc phần thưởng với nhau.
   - **Ví dụ**: Hai người bạn quyết định ăn chia tiền thưởng từ dự án.

9. **Ăn ý**: Chỉ sự hiểu nhau, làm việc hợp ý nhau.
   - **Ví dụ**: Hai người đồng nghiệp này làm việc rất ăn ý, hiệu quả công việc cao.

Mỗi từ "ăn" trong các cụm từ này đều có ý nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
19/07 20:33:24
+4đ tặng

Ăn ảnh
   - **Nghĩa**: Chỉ người có gương mặt hoặc hình dáng đẹp khi chụp ảnh.
   - **Ví dụ**: Lan rất ăn ảnh, mỗi bức ảnh của cô ấy đều rất đẹp và thu hút.

Ăn diện
 Nghĩa*Chỉ người chú trọng vào việc ăn mặc, trang điểm đẹp và thời trang.
   - **Ví dụ**: Cô ấy thích ăn diện mỗi khi ra ngoài, luôn chọn những bộ quần áo sành điệu.

Ăn khách
   - **Nghĩa**: Chỉ sản phẩm, dịch vụ hoặc chương trình được nhiều người ưa chuộng và mua dùng.
   - **Ví dụ**: Quán cà phê mới mở này rất ăn khách, lúc nào cũng đông khách.

Ăn cưới
   - **Nghĩa**: Tham dự và ăn uống trong một đám cưới.
   - **Ví dụ**: Tuần sau, chúng tôi sẽ đi ăn cưới con trai của cô Hoa.

Ăn cỗ
   - **Nghĩa**: Tham dự và ăn uống trong một bữa tiệc hoặc lễ hội.
   - **Ví dụ**: Dịp Tết, cả làng tổ chức ăn cỗ ở đình làng.

Ăn xin
   - **Nghĩa**: Hành động của người xin ăn để sống, thường là người nghèo khổ, không có khả năng tự nuôi sống bản thân.
   - **Ví dụ**: Ông lão ăn xin ngồi ở góc phố mỗi ngày để xin tiền và thức ăn từ người qua đường.

7. **Ăn chay**:
   - Nghĩa Chế độ ăn không có thịt, cá, thường vì lý do tôn giáo hoặc sức khỏe.
   - Ví dụBà nội tôi ăn chay vào mùng 1 và rằm mỗi tháng.

Ăn chia
   - Nghĩa Chia phần lợi nhuận, tiền bạc hoặc đồ vật thu được.
   - Ví dụ Sau khi hoàn thành dự án, nhóm chúng tôi sẽ ngồi lại để ăn chia tiền thưởng.

Ăn ý
   - Nghĩa: Sự hiểu biết và hợp tác ăn ý giữa các cá nhân, thường là trong công việc hoặc sinh hoạt.
   -Ví dụ: Cặp đôi nhảy này rất ăn ý, mọi động tác của họ đều nhịp nhàng và đồng bộ.
 
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo