1. in
2. in
3. on
4. at
5. on
6. in
7. at
8. at
9. in
10. in
11. in
12. at
13. in
14. at
15. on
**Giải thích:**
1. "in the morning": Sử dụng "in" cho các khoảng thời gian lớn như buổi sáng, buổi chiều, buổi tối.
2. "in June": Sử dụng "in" cho các tháng, năm.
3. "on Christmas": Sử dụng "on" cho các ngày lễ, sự kiện cụ thể.
4. "at 14:30": Sử dụng "at" cho thời gian cụ thể.
5. "on Monday afternoon": Sử dụng "on" cho các ngày trong tuần.
6. "in Tet": Sử dụng "in" cho các dịp lễ lớn.
7. "at the moment": Sử dụng "at" cho các thời điểm cụ thể.
8. "at sunset": Sử dụng "at" cho các thời điểm cụ thể trong ngày.
9. "in May": Sử dụng "in" cho các tháng, năm.
10. "in summer": Sử dụng "in" cho các mùa.
11. "in the past": Sử dụng "in" cho các khoảng thời gian lớn.
12. "at the birthday party": Sử dụng "at" cho các sự kiện cụ thể.
13. "on Thursday": Sử dụng "on" cho các ngày trong tuần.
14. "at lunch": Sử dụng "at" cho các bữa ăn cụ thể.
15. "on 2nd September 1945": Sử dụng "on" cho các ngày cụ thể.