1. Some students are waiting **at** the bus stop.
2. That man is living **in** my hometown.
3. What are you hiding **in** that chest of drawers?
4. You can buy your stamps **at** the post office.
5. Can you put all your books **in** this box?
6. Look! Your pen is **on** the floor over there.
7. Mr. Andrey arrived **at** the office at about 7.30 a.m.
8. I have to buy a few things **in** the supermarket.
**Giải thích:**
1. "at" được sử dụng để chỉ vị trí cụ thể như điểm dừng (bus stop).
2. "in" được dùng để chỉ nơi ở trong một khu vực lớn hơn (hometown).
3. "in" được dùng để chỉ vật nằm bên trong một cái gì đó (chest of drawers).
4. "at" được dùng cho các địa điểm cụ thể như cửa hàng (post office).
5. "in" được dùng để chỉ việc đặt vật vào bên trong một cái gì đó (box).
6. "on" được dùng để chỉ vật nằm trên bề mặt (floor).
7. "at" được dùng cho thời gian và địa điểm cụ thể (office).
8. "in" được dùng để chỉ việc mua sắm trong một không gian lớn hơn (supermarket).