1. Đáp án: There are forty-two classrooms in our school.
Giải thích: Câu này giữ nguyên nghĩa bằng cách sử dụng cấu trúc "There are" để diễn tả số lượng lớp học trong trường.
2. Đáp án: My house is to the right of the bakery.
Giải thích: Câu này diễn tả vị trí của ngôi nhà so với tiệm bánh bằng cách thay đổi hướng từ "to the left" thành "to the right".
3. Đáp án: Mr. Minh has a son named Trung.
Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "has a son named" để diễn tả mối quan hệ giữa Mr. Minh và con trai của ông.
4. Đáp án: Huyen goes to school every afternoon.
Giải thích: Câu này giữ nguyên nghĩa bằng cách sử dụng động từ "goes" để diễn tả hành động đi học của Huyền.
5. Đáp án: He goes to work at a quarter past seven.
Giải thích: Câu này sử dụng cách diễn đạt "a quarter past" để thay thế cho "seven fifteen", giữ nguyên nghĩa thời gian.
6. Đáp án: Is this television better than yours?
Giải thích: Câu này chuyển đổi câu hỏi so sánh thành một câu hỏi khác, giữ nguyên ý nghĩa so sánh chất lượng của tivi.
7. Đáp án: Orange juice is liked by Nam.
Giải thích: Câu này chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động, giữ nguyên nghĩa về sở thích của Nam.
8. Đáp án: Why don’t we go to the restaurant for dinner tonight?
Giải thích: Câu này chuyển đổi câu mời gọi thành một câu hỏi, giữ nguyên ý nghĩa về việc đi ăn tối.
9. Đáp án: The movie theater is not far from the city center.
Giải thích: Câu này diễn tả vị trí của rạp chiếu phim bằng cách sử dụng "not far from" để giữ nguyên nghĩa.
10. Đáp án: That motorbike is Mr. Nam's.
Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc sở hữu để diễn tả quyền sở hữu của Mr. Nam đối với chiếc xe máy.