Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại

huhuu giúp e với mn ơii :((
2 trả lời
Hỏi chi tiết
115
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giúp bạn chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại, mình sẽ phân tích từng câu trong bài tập.

**BT 1: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại**

1. A. skims - B. works - C. sits - D. laughs (Đáp án: B)
2. A. fixes - B. pushes - C. misses - D. goes (Đáp án: D)
3. A. cries - B. buzzes - C. studies - D. supplies (Đáp án: A)
4. A. holds - B. notes - C. replies - D. sings (Đáp án: C)
5. A. keeps - B. gives - C. cleans - D. prepares (Đáp án: A)
6. A. runs - B. fills - C. sees - D. catches (Đáp án: D)
7. A. bags - B. kicks - C. changes - D. wants (Đáp án: A)
8. A. lamps - B. faces - C. travels - D. needs (Đáp án: A)
9. A. drinks - B. glasses - C. smiles - D. reads (Đáp án: B)
10. A. calls - B. yards - C. trees - D. learns (Đáp án: A)
11. A. schools - B. buses - C. agrees - D. catches (Đáp án: A)
12. A. knives - B. heads - C. speaks - D. cuts (Đáp án: A)
13. A. buses - B. toads - C. roads - D. reads (Đáp án: A)
14. A. garages - B. stops - C. helps - D. cuts (Đáp án: A)
15. A. bags - B. grounds - C. concentrates - D. cooks (Đáp án: A)
16. A. shoots - B. fathers - C. reads - D. thinks (Đáp án: B)

**BT 2: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại**

1. A. talked - B. fished - C. arrived - D. stepped (Đáp án: C)
2. A. wished - B. wrapped - C. laughed - D. turned (Đáp án: D)
3. A. considered - B. rescued - C. pulled - D. stepped (Đáp án: A)
4. A. produced - B. arranged - C. checked - D. opened (Đáp án: D)
5. A. caused - B. examined - C. prepared - D. developed (Đáp án: B)
6. A. discovered - B. destroyed - C. wounded - D. encouraged (Đáp án: D)
7. A. repaired - B. invented - C. parked - D. broadsided (Đáp án: D)
8. A. watched - B. parked - C. organized - D. protected (Đáp án: D)
9. A. delivered - B. provided - C. marked - D. protected (Đáp án: C)
10. A. painted - B. marked - C. married - D. rained (Đáp án: D)
11. A. tested - B. finished - C. dressed - D. believed (Đáp án: D)
12. A. used - B. washed - C. ploughed - D. coughed (Đáp án: C)
13. A. dressed - B. waited - C. laughed - D. ploughed (Đáp án: D)
14. A. allowed - B. cleaned - C. ploughed - D. coughed (Đáp án: A)
15. A. switched - B. laughed - C. ploughed - D. coughed (Đáp án: A)
16. A. recommended - B. locked - C. stayed - D. intended (Đáp án: A)
17. A. filled - B. educated - C. locked - D. intended (Đáp án: B)
18. A. visited - B. stayed - C. locked - D. intended (Đáp án: A)
19. A. kissed - B. educated - C. locked - D. intended (Đáp án: B)
20. A. reformed - B. stayed - C. locked - D. intended (Đáp án: A)

**BT 3: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại**

1. A. head - B. please - C. heavy - D. measure (Đáp án: B)
2. A. note - B. gloves - C. some - D. love (Đáp án: A)
3. A. dear - B. now - C. other - D. amount (Đáp án: A)
4. A. dear - B. wear - C. carrot - D. heart (Đáp án: A)
5. A. hate - B. returned - C. arrived - D. stopped (Đáp án: A)
6. A. improved - B. measure - C. other - D. amount (Đáp án: A)

Hy vọng những đáp án trên sẽ giúp bạn hoàn thành bài tập của mình!
1
0
Vy
21/07 22:05:17
+5đ tặng
1a
2d
3b
4c
5a
6d
7c
8d
9d
10b
11d
12c
13d
14a
15a
16c
17b
18c 
19d
20d

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Trúc Nguyễn
21/07 22:06:00
+4đ tặng
B2;
1.C
2.D
3.D
4.C
5.C
6.C
7.A
8.C
9.C
10.D
11.B
12.B
13.A
14.A
15.D.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư