1. Hallie keeps a little **dolls** in the cabinet over there.
**Sửa thành:** Hallie keeps a little **doll** in the cabinet over there.
**Giải thích:** "A little" thường đi với danh từ số ít, nên "doll" phải ở dạng số ít.
2. There isn't much **unexplored places** left on Earth.
**Sửa thành:** There aren't much **unexplored places** left on Earth.
**Giải thích:** "Much" được dùng với danh từ không đếm được, trong khi "places" là danh từ đếm được, nên phải dùng "aren't".
3. Would you like **any** chicken and fries for dinner?
**Sửa thành:** Would you like **some** chicken and fries for dinner?
**Giải thích:** "Some" thường được dùng trong câu hỏi khi đề nghị hoặc mời mọc, trong khi "any" thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn.
4. They have conducted **a lots** of interesting surveys since 2010.
**Sửa thành:** They have conducted **a lot** of interesting surveys since 2010.
**Giải thích:** Cụm từ đúng là "a lot" chứ không phải "a lots".
5. Cups, plates or plastic toys are **few** things that a 3D printer can create.
**Sửa thành:** Cups, plates or plastic toys are **a few** things that a 3D printer can create.
**Giải thích:** "A few" được dùng để chỉ một số lượng nhỏ, trong khi "few" mang nghĩa tiêu cực.
6. How much salt **are there** in the world's oceans and seas?
**Sửa thành:** How much salt **is there** in the world's oceans and seas?
**Giải thích:** "Salt" là danh từ không đếm được, nên phải dùng "is" thay vì "are".
7. The volunteers are raising some money to build **any** schools in the village.
**Sửa thành:** The volunteers are raising some money to build **some** schools in the village.
**Giải thích:** "Some" được dùng khi nói về một số lượng không xác định, trong khi "any" thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn.
8. Lucas can't give you advice because he doesn't have **a little** knowledge about it.
**Sửa thành:** Lucas can't give you advice because he doesn't have **much** knowledge about it.
**Giải thích:** "Much" được dùng với danh từ không đếm được trong câu phủ định, trong khi "a little" mang nghĩa tích cực.
9. Just **a few** creatures can live at 10,000 metres under the sea.
**Sửa thành:** Just **few** creatures can live at 10,000 metres under the sea.
**Giải thích:** "Few" mang nghĩa tiêu cực, chỉ ra rằng số lượng rất ít, trong khi "a few" mang nghĩa tích cực.
10. You can play **some** games in the amusement park. They're all included in the ticket.
**Sửa thành:** You can play **any** games in the amusement park. They're all included in the ticket.
**Giải thích:** "Any" được dùng trong ngữ cảnh này để chỉ ra rằng không có giới hạn nào về số lượng trò chơi có thể chơi.