Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Match the words to their definitions

1. hobby
2. bake
A. VOCABULARY
UNIT 1: FREE TIME
LESSON 3
a. Match the words to their definitions:
A. directions that help you cook food or make drinks
B. an untidy, even dirty condition
3. recipe
C. something you do for fun when you are not working
4. brownie
5. mess
D. to make food such as bread or cakes in an electric device
E. a kind of cake people make from chocolate and other ingredients
2 trả lời
Hỏi chi tiết
40
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the matches for the words and their definitions:

1. hobby - C. something you do for fun when you are not working
2. bake - D. to make food such as bread or cakes in an electric device
3. recipe - A. directions that help you cook food or make drinks
4. brownie - E. a kind of cake people make from chocolate and other ingredients
5. mess - B. an untidy, even dirty condition
0
0
Roui
22/07 11:52:32
+5đ tặng
1. C
2. D
3.A
4. E
5B

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hưng
22/07 11:59:47
+4đ tặng
1 - C something you do for fun when you are not working
2 -  D to make food such as bread or cakes in an electric device
3  - A  directions that help you cook food or make drinks
4 - E  a kind of cake people make from chocolate and other ingredients
5 - B  an untidy, even dirty condition

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi Tiếng Anh Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo