**EX2.**
1. Minh lives in a house near the lake.
- Giải thích: Câu này sắp xếp các từ theo thứ tự đúng của một câu tiếng Anh, với chủ ngữ "Minh", động từ "lives", và các thành phần khác bổ sung thông tin về nơi ở của Minh.
2. There is a big yard in front of our school.
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "There is" để chỉ sự tồn tại của một cái gì đó, và sắp xếp các từ theo thứ tự hợp lý để mô tả vị trí của sân trước trường.
3. Are there many flowers in the museum?
- Giải thích: Câu hỏi này được cấu trúc đúng với "Are there" để hỏi về số lượng hoa trong bảo tàng, và các từ được sắp xếp theo thứ tự câu hỏi.
4. What store is there next to the photocopy?
- Giải thích: Câu hỏi này sử dụng "What store" để hỏi về cửa hàng nào nằm cạnh dịch vụ photocopy, và các từ được sắp xếp hợp lý.
5. My father works in a hospital in the city.
- Giải thích: Câu này sắp xếp các từ theo thứ tự đúng để mô tả công việc của cha trong bệnh viện ở thành phố.
---
**IV. Translate these sentences into English.**
1. There is a bicycle in front of the house.
- Giải thích: Câu này dịch đúng nghĩa và cấu trúc của câu tiếng Việt sang tiếng Anh.
2. There are some apples in the refrigerator.
- Giải thích: Câu này sử dụng "There are" để chỉ sự tồn tại của nhiều trái táo trong tủ lạnh.
3. There is no chair in this room.
- Giải thích: Câu này diễn đạt ý không có ghế nào trong phòng này bằng cách sử dụng "There is no".
4. There are no books on my desk.
- Giải thích: Câu này diễn đạt ý không có cuốn sách nào trên bàn làm việc của tôi bằng cách sử dụng "There are no".