1. Đáp án: A. vegetable
- Giải thích: Phần gạch chân trong từ "vegetable" phát âm là /ˈvɛdʒ.tə.bəl/, trong khi các từ còn lại (hygiene, sugary, longevity) có phần gạch chân phát âm khác.
2. Đáp án: A. smoked
- Giải thích: Từ "smoked" có âm cuối là /t/, trong khi các từ còn lại (called, raised, looked) có âm cuối khác.
3. Đáp án: A. demanded
- Giải thích: Từ "demanded" có âm cuối là /ɪd/, trong khi các từ còn lại (photographed, questioned, supposed) có âm cuối khác.
4. Đáp án: A. exactly
- Giải thích: Từ "exactly" có âm đầu là /ɪɡ/, trong khi các từ còn lại (exist, exhaust, extinct) có âm đầu khác.
5. Đáp án: A. crooked
- Giải thích: Từ "crooked" có âm cuối là /ɪd/, trong khi các từ còn lại (looked, booked, hooked) có âm cuối khác.
---
1. Đáp án: A. nutrient
- Giải thích: Từ "nutrient" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, trong khi các từ còn lại (vitamin, mineral, superior) có trọng âm rơi vào âm tiết khác.
2. Đáp án: A. infectious
- Giải thích: Từ "infectious" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ còn lại (essential, friendly, polite) có trọng âm rơi vào âm tiết khác.
3. Đáp án: A. nervous
- Giải thích: Từ "nervous" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, trong khi các từ còn lại (injure, verbal, fertilizer) có trọng âm rơi vào âm tiết khác.
4. Đáp án: A. headache
- Giải thích: Từ "headache" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, trong khi các từ còn lại (prohibit, capture, environment) có trọng âm rơi vào âm tiết khác.