I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại. (2 điểm)
1. **Đáp án:** A. advantage
**Giải thích:** Phần gạch chân trong "advantage" được phát âm là /ədˈvæn.tɪdʒ/, trong khi các từ còn lại (adventure, advertise, addition) đều có phần gạch chân phát âm là /æd/.
2. **Đáp án:** C. colourful
**Giải thích:** Phần gạch chân trong "colourful" được phát âm là /ʌ/, trong khi các từ còn lại (colony, company, covering) đều có phần gạch chân phát âm là /ə/.
3. **Đáp án:** A. prefer
**Giải thích:** Phần gạch chân trong "prefer" được phát âm là /ə/, trong khi các từ còn lại (reference, sensitive, evidence) đều có phần gạch chân phát âm là /ɛ/.
4. **Đáp án:** A. courtesan
**Giải thích:** Phần gạch chân trong "courtesan" được phát âm là /ˈkɔːr.tɪ.zæn/, trong khi các từ còn lại (course, courage, court) đều có phần gạch chân phát âm là /ɔː/.
II. Điền vào mỗi chỗ trống với giới từ đúng. (2 điểm)
1. **Đáp án:** for
**Giải thích:** Câu hoàn chỉnh là "Three men have been arrested and charged **for** robbery." (Ba người đàn ông đã bị bắt và bị buộc tội vì tội cướp).
2. **Đáp án:** on
**Giải thích:** Câu hoàn chỉnh là "We stayed at home because Helen wasn't very keen **on** going out in the rain." (Chúng tôi ở nhà vì Helen không thích ra ngoài trong mưa).
3. **Đáp án:** to
**Giải thích:** Câu hoàn chỉnh là "Do you think we'll find a solution **to** this problem?" (Bạn có nghĩ rằng chúng ta sẽ tìm ra giải pháp cho vấn đề này không?).
4. **Đáp án:** at
**Giải thích:** Câu hoàn chỉnh là "She has the habit of making remarks **at** anyone who happens to pass." (Cô ấy có thói quen bình luận về bất kỳ ai đi qua).
III. Sử dụng dạng đúng của từ cho trong ngoặc để điền vào mỗi chỗ trống. (4 điểm)
1. **Đáp án:** to have returned
**Giải thích:** Câu hoàn chỉnh là "He is said **to have returned** from Canada recently." (Người ta nói rằng anh ấy đã trở về từ Canada gần đây).
2. **Đáp án:** bravery
**Giải thích:** Câu hoàn chỉnh là "All the newspapers praised the **bravery** of the policemen who caught the murderer yesterday." (Tất cả các tờ báo khen ngợi sự dũng cảm của các cảnh sát đã bắt được kẻ giết người hôm qua).
3. **Đáp án:** unreliable
**Giải thích:** Câu hoàn chỉnh là "Tom admitted that his cruel joke was **unreliable**." (Tom thừa nhận rằng trò đùa tàn nhẫn của anh ấy là không đáng tin cậy).
4. **Đáp án:** will rain
**Giải thích:** Câu hoàn chỉnh là "If it does not stop raining tomorrow, it **will rain** a whole week." (Nếu trời không ngừng mưa vào ngày mai, nó sẽ mưa cả tuần).
5. **Đáp án:** being offered
**Giải thích:** Câu hoàn chỉnh là "He is looking forward to **being offered** a job in the board of pharmacy." (Anh ấy mong chờ được mời làm việc trong hội đồng dược phẩm).
6. **Đáp án:** reliable
**Giải thích:** Câu hoàn chỉnh là "Jim always does what he says, he is a very **reliable** person." (Jim luôn làm những gì anh ấy nói, anh ấy là một người rất đáng tin cậy).