Ngôn ngữ được xem là một hệ thống phức tạp với nhiều thành phần liên kết chặt chẽ, điều này thể hiện rõ qua các đặc điểm cấu trúc và quy tắc. Trước hết, ngôn ngữ có một hệ thống quy tắc ngữ pháp rõ ràng. Ngữ pháp quy định cách sắp xếp từ để tạo thành câu, bao gồm các thành phần như danh từ, động từ và tính từ, cùng với các quy tắc kết hợp chúng lại để tạo ra nghĩa. Ví dụ, một câu đơn giản như "Tôi yêu sách" phải tuân theo cấu trúc chủ ngữ - động từ - tân ngữ để trở nên hợp lý và dễ hiểu. Thứ hai, từ vựng trong ngôn ngữ cũng được tổ chức một cách hệ thống. Các từ không chỉ đơn lẻ mà còn có mối quan hệ với nhau, bao gồm đồng nghĩa, trái nghĩa và các mối quan hệ khác. Điều này tạo ra một mạng lưới từ vựng, giúp người nói và người nghe dễ dàng tìm hiểu và sử dụng ngôn ngữ hiệu quả. Cuối cùng, ngôn ngữ còn mang tính hệ thống ở mức độ văn hóa và xã hội. Ngữ nghĩa của từ và cách sử dụng ngôn ngữ có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa, nhóm xã hội hoặc tình huống giao tiếp cụ thể. Sự đa dạng này không chỉ thể hiện sự phong phú của ngôn ngữ mà còn cho thấy cách mà các thành phần của ngôn ngữ tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau. Từ những điểm nêu trên, có thể thấy rằng ngôn ngữ không chỉ đơn thuần là một tập hợp của từ ngữ mà còn là một hệ thống phức tạp, có cấu trúc và quy luật riêng, tạo nên sự chính xác và hiệu quả trong giao tiếp.