1. Đáp án:
3. Sharon eventually **graduated** the year before.
4. When the doctor **realized** the victim **was still breathing**.
5. The workmen **had spent** all morning digging the trench, and **finished** it by lunchtime.
6. When the ship **hit** the reef, most of the crew **were playing** cards, and the passengers **were having** dinner.
7. When she **was** a child, she always **wanted** to do the most dangerous things.
8. I suddenly **recognized** the town square. I **had been** there ten years before.
9. He **gave** me advice after I **made** the decision.
10. On my last visit to my hometown, I **found** that it **had changed**.
2. Giải thích:
- Câu 3: "graduated" là thì quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh.
- Câu 4: "realized" và "was still breathing" là thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ.
- Câu 5: "had spent" là thì quá khứ hoàn thành, diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.
- Câu 6: "hit" là quá khứ đơn, "were playing" và "were having" là quá khứ tiếp diễn, mô tả các hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.
- Câu 7: "was" và "wanted" là thì quá khứ đơn, mô tả thói quen trong quá khứ.
- Câu 8: "recognized" là quá khứ đơn, "had been" là quá khứ hoàn thành, diễn tả một trạng thái đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.
- Câu 9: "gave" và "made" là quá khứ đơn, diễn tả các hành động đã xảy ra.
- Câu 10: "found" là quá khứ đơn, "had changed" là quá khứ hoàn thành, diễn tả một sự thay đổi đã xảy ra trước khi người nói quay lại thăm.