1. Yesterday, I **went** to the restaurant with a client.
- Giải thích: "go" là động từ bất quy tắc, quá khứ của nó là "went".
2. This house **has stood** for centuries.
- Giải thích: "stand" là động từ bất quy tắc, và trong câu này cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
3. I **saw** that film 3 days ago.
- Giải thích: "see" là động từ bất quy tắc, quá khứ của nó là "saw".
4. I **did not go** to school last Sunday.
- Giải thích: Sử dụng "did not" để phủ định động từ "go" trong quá khứ.
5. She **got** married 4 years ago.
- Giải thích: "get" là động từ bất quy tắc, quá khứ của nó là "got".
6. What **did** you **do** last night?
- I **did** my homework.
- Giải thích: Sử dụng "did" để hỏi và phủ định động từ "do" trong quá khứ.
7. We **are doing** exercise at the moment.
- Giải thích: Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra.
8. Yesterday, I **got** up at 6.00 and **had** breakfast at 6.30.
- Giải thích: "get" và "have" là động từ bất quy tắc, quá khứ của chúng lần lượt là "got" và "had".
9. **Did** he **walk** to school yesterday?
- No, he **did not**.
- Giải thích: Sử dụng "did" để hỏi và phủ định động từ "walk" trong quá khứ.
10. In the past, robots **were not able to** understand what we say.
- Giải thích: Sử dụng "were not able to" để diễn tả khả năng trong quá khứ.
11. People **speak** English and French in Cimada.
- Giải thích: Sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả thói quen hoặc sự thật hiển nhiên.
12. They **did not do** their homework last night.
- Giải thích: Sử dụng "did not" để phủ định động từ "do" trong quá khứ.
13. He **did not smoke** two weeks ago. He is trying to give it up.
- Giải thích: Sử dụng "did not" để phủ định động từ "smoke" trong quá khứ.
14. My wife and I **traveled** to Mexico by air last summer.
- Giải thích: "travel" là động từ quy tắc, quá khứ của nó là "traveled".