Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1.1. Was she waiting
cả câu: Was she waiting when you arrived?
tạm dịch: Cô ấy có đợi khi bạn đến không?
2.2. wasn’t feeling
cả câu: I wasn’t feeling well at all yesterday.
tạm dịch: Hôm qua tôi cảm thấy không được khỏe chút nào.
3.3. Were you wearing
cả câu: Were you wearing jeans yesterday?
tạm dịch: Hôm qua bạn có mặc quần jeans không?
4.4. was sleeping / was cooking
cả câu: He was sleeping and his wife was cooking
tạm dịch: Anh ấy đang ngủ và vợ anh ấy đang nấu ăn
5.5. wasn’t he looking
cả câu: Why wasn’t he looking at it?
tạm dịch: Tại sao anh ấy không nhìn vào nó?
6.6. Was it raining
cả câu: Was it raining at six o'clock?
tạm dịch: Có phải trời đang mưa lúc sáu giờ không?
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |