VIII. Đáp án và giải thích:
1. (1) **of** - Giải thích: Câu này cần một giới từ để chỉ lượng đường trong thực phẩm, "the amount of sugar" là cách diễn đạt chính xác.
2. (2) **that** - Giải thích: "Doctor" là chủ ngữ và "that" được dùng để nối mệnh đề quan hệ, chỉ ra nguyên nhân của sự sâu răng.
3. (3) **example** - Giải thích: "for example" là cụm từ thường dùng để đưa ra ví dụ minh họa cho một ý kiến.
4. (4) **eat** - Giải thích: Động từ "eat" phù hợp với ngữ cảnh, chỉ hành động ăn uống của người Eskimo.
5. (5) **eat** - Giải thích: Câu này cần một động từ để chỉ hành động ăn uống, "eat" là lựa chọn hợp lý.
6. (6) **time** - Giải thích: "Long time" là cụm từ thường dùng để chỉ khoảng thời gian dài.
7. (7) **pulled** - Giải thích: Động từ "pulled" phù hợp với ngữ cảnh, chỉ hành động nhổ răng.
8. (8) **took care of** - Giải thích: Cụm từ "took care of" có nghĩa là chăm sóc, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc chăm sóc răng miệng.
IX. Đáp án và giải thích:
1. This machine **has not been used for years.** - Giải thích: Câu này chuyển đổi từ thể chủ động sang bị động, giữ nguyên nghĩa.
2. My bicycle is not **as expensive as yours.** - Giải thích: Câu này so sánh hai chiếc xe đạp, giữ nguyên nghĩa.
3. He's not **tall enough to play basketball.** - Giải thích: Câu này diễn đạt lý do không chơi bóng rổ do chiều cao không đủ.
4. No **one knew what to buy, so she asked her mother.** - Giải thích: Câu này chuyển đổi từ câu gốc sang một cách diễn đạt khác nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.