1. Our teacher **forbids us to use** calculators in class.
- Giải thích: "forbids" có nghĩa là cấm, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
2. She is **looking forward to meeting** her favourite TV star.
- Giải thích: "looking forward to" diễn tả sự háo hức, mong chờ điều gì đó.
3. It’s **refreshing to swim** in the sea.
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "It’s + tính từ + to V" để diễn tả cảm giác.
4. He **made me laugh** – he was so funny!
- Giải thích: "made me laugh" có nghĩa là khiến tôi cười, phù hợp với ngữ cảnh.
5. He **was too young to see** the film.
- Giải thích: Câu này giữ nguyên cấu trúc, chỉ thay đổi vị trí từ "was" để nhấn mạnh.
6. She **prefers to buy fruit and vegetables** in the local market.
- Giải thích: Câu này giữ nguyên cấu trúc, chỉ thay đổi vị trí từ "prefers" để nhấn mạnh.
7. You **should go to bed early** tonight – you look tired.
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "should" để đưa ra lời khuyên.