33. We studied in the library between 9.30 and 11 o'clock yesterday.
- Giải thích: Câu này được viết lại bằng cách sử dụng từ "between" để chỉ khoảng thời gian mà chúng tôi đã học trong thư viện.
34. They spend 45 minutes playing table tennis every Saturday morning.
- Giải thích: Câu này được viết lại để diễn đạt thời gian mà họ dành cho việc chơi bóng bàn mỗi sáng thứ Bảy.
39. How long ago did you start to bake chocolate cookies?
- Giải thích: Câu này được viết lại để hỏi về thời gian bắt đầu làm bánh quy sô cô la, sử dụng cụm từ "how long ago".
40. My sister prefers watching basketball to playing it.
- Giải thích: Câu này được viết lại để diễn đạt sở thích của chị tôi, sử dụng từ "prefer" và cụm từ "to".
35. Mary likes to dance with her friends in her free time.
- Giải thích: Câu này được hoàn thành bằng cách sử dụng các từ đã cho để diễn đạt sở thích của Mary.
36. The action film starts at 7 p.m. tomorrow.
- Giải thích: Câu này được hoàn thành bằng cách sử dụng các từ đã cho để thông báo thời gian bắt đầu của bộ phim hành động.