Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết các trạng từ chỉ tần suất; vị trí đứng; cách sử dụng đặc biệt của trạng từ chỉ tần suất always

viết các trạng từ chỉ tần suất,vị trí đứng, cách sử dụng đặc biệt của trạng từ chỉ tần suất always 
3 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
63
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Các trạng từ chỉ tần suất là những từ giúp diễn tả tần suất xảy ra của hành động hoặc trạng thái nào đó. Dưới đây là một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến:

### 1. Các trạng từ chỉ tần suất
- Always (luôn luôn)
- Usually (thường thường)
- Frequently / Often (thường xuyên)
- Sometimes (đôi khi)
- Rarely / Seldom (hiếm khi)
- Never (không bao giờ)

### 2. Vị trí đứng
Trạng từ chỉ tần suất thường đứng ở các vị trí sau trong câu:
- **Trước động từ chính:**
- Ví dụ: She **always** studies in the evenings.
- **Sau động từ "to be":**
- Ví dụ: He is **often** late for class.
- **Giữa trợ động từ và động từ chính:**
- Ví dụ: They **are usually** playing football.

### 3. Cách sử dụng đặc biệt của trạng từ chỉ tần suất "always"
- **"Always"** được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái xảy ra liên tục hoặc không thay đổi, mang tính chất chắc chắn và thường xuyên.
- Trong một số ngữ cảnh, "always" có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính liên tục hoặc sự không thay đổi của một tình huống nào đó.

#### Ví dụ:
- She **always** arrives on time. (Cô ấy luôn luôn đến đúng giờ.)
- I **always** forget where I put my keys. (Tôi luôn luôn quên nơi để chìa khóa của mình.)

Ngoài ra, "always" cũng có thể được dùng trong các câu điều kiện hay câu phòng ngừa:
- If you eat too much junk food, you will **always** feel tired. (Nếu bạn ăn quá nhiều thức ăn nhanh, bạn sẽ luôn cảm thấy mệt mỏi.)

Tóm lại, "always" là một trạng từ chỉ tần suất mạnh mẽ, giúp nhấn mạnh sự nhất quán và liên tục của hành động trong câu.
1
0
Tiến
25/07 22:58:28
+5đ tặng

Các trạng từ chỉ tần suất bao gồm:

1. Always (luôn luôn)
2. Usually (thường xuyên)
3. Frequently (thường xuyên)
4. Often (thường)
5. Sometimes (thỉnh thoảng)
6. Occasionally (đôi khi)
7. Seldom (hiếm khi)
8. Rarely (hiếm khi)
9. Hardly ever (hầu như không bao giờ)
10. Never (không bao giờ)
Đứng ở đầu câu (trừ hardly, ever, never, always, often)

Trạng từ chỉ tần suất đứng ở đầu câu thường được sử dụng với hàm ý nhấn mạnh. 

Ví dụ: 

  • Normally, the letter would not have come to my notice .

  • Sometimes, I just need someone to talk to.

Đứng ở giữa chủ từ và động từ thường 

Ví dụ: 

  • Our cat usually stays out at night.

  • Teenagers and their parents rarely agree.

Đứng ở sau trợ động từ

Ví dụ: 

  • I have never committed any crime.

  • I have rarely seen her display any sign of emotion.

Đứng ở sau động từ to-be

Ví dụ: 

  • When they quarrel, I am often caught in the middle.

  • Angels are usually shown in pictures dressed in white.

Đối với câu phủ định và nghi vấn, trạng từ tần suất thường đứng trước động từ

Ví dụ: 

  • Poetry doesn't usually translate well.

  • What does Lan usually do on weekends? 
     

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
whynothnguyen
25/07 23:00:23
+4đ tặng
1. Chỉ tần suất
  • Always: Luôn luôn ( dùng ở thì HTĐ hoặc HTTD- chỉ sự việc làm người khác thấy phiền)
  • Usually, Normally: Thường xuyên
  • Generally, Often: Thông thường, thường lệ
  • Frequently: Thường thường
  • Sometimes: Đôi khi, đôi lúc
  • Occasionally: Thỉnh thoảng
  • Hardly ever: Hầu như không bao giờ
  • Rarely: Hiếm khi
  • Never: Không bao giờ
2. Chỉ vị trí
  • in front of: đằng trước
  • behind: đằng sau
  • next to: bên cạnh
  • near: gần
  • opposite: đối diện
  • by: cạnh
  • under: bên dưới
0
0
Yunniee
25/07 23:00:32
+3đ tặng
Trạng từ chỉ tần suất đứng sau to beVị trí đầu tiên của trạng từ chỉ tần suất trong câu đó chính là đứng sau động từ to be:

To be + Adverbs of Frequency

Fred is barely cheerful and positive
(Fred chẳng mấy khi vui vẻ và tích cực)Ginny is always modest about what she has achieved
(Ginny luôn khiêm tốn về những gì chị ấy đã đạt được)
Trạng từ chỉ tần suất xuất hiện ở trước động từ thườngMột vị trí thông dụng của trạng từ tần suất nữa là xuất hiện ở trước động từ thường tiếng Anh:

Adverbs of Frequency + V-inf

They never let their mother worry about them
(Họ chẳng bao giờ khiến mẹ lo lắng về mình)The ice always melts if the temperature is high
(Đá luôn tan chảy khi nhiệt độ ở mức cao)
Trạng từ chỉ tần suất đứng trước trợ động từ và động từ chínhTrạng từ tần suất tiếng Anh có thể đứng phía trước trợ động từ hoặc động từ chính trong một câu:

Adverbs of Frequency + trợ N/ N

Sheldon has never lost in any science competition before
(Sheldon chưa bao giờ thua trong bất kỳ một cuộc thi về khoa học nào trước đây)We have often visited the store since it was opened a year ago
(Chúng tôi vẫn luôn đến thăm cửa hàng kể từ khi nó được khai trương một năm về trước)
Trạng từ chỉ tần suất xuất hiện ở đầu hoặc cuối câuCó thể thấy, đa phần các trạng từ chỉ tần suất giữ vị trí ở giữa hoặc cuối câu. Tuy vậy trong một số trường hợp, trạng từ chỉ tần suất xuất hiện ở đầu câu để nhấn mạnh về tần suất thực hiện hành động đó. Vẫn có trường hợp trạng từ tần suất xuất hiện ở cuối câu nhưng rất hiếm gặp.

Adverbs of Fequency, S + V + O

S + V + O + Adverbs of Frequency

Lưu ý: nếu trạng từ tần suất đứng ở vị trí đầu câu thì thường chúng sẽ được ngăn cách với các thành phần còn lại trong câu bởi dấu phẩy. Có một số trạng từ tần suất tiếng Anh không thể đứng ở đầu câu, ví dụ như: always, often.

Usually, Katie’s father will pick her up at the school gate
(Thông thường, bố của Katie sẽ đón bạn ấy ở cổng trường học)My younger brother phones home occasionally
(Em trai tôi thỉnh thoảng gọi điện về nhà).
Trạng từ chỉ tần suất đứng trước “used to” và “have to”Trạng từ tần suất trong tiếng Anh còn có thể đứng trước “used to” và “have to”. Ngoài ra nó còn được đặt trước các trợ động từ tiếng Anh của những câu thể hiện sự nhận xét và câu hỏi.

Adverbs of Frequency + used to/ have to

My mom rarely have to remind my younger baby of something
(Mẹ tôi hiếm khi phải nhắc nhở con tôi về điều gì đó).Can you park your motorbike near my house? Yes, I often can
(Bạn có thể để xe máy của bạn gần nhà tôi? Có, tôi thường có thể).
Alwaysluôn luôn 
always drink black tea in the morning

(Tôi luôn uống trà đen vào buổi sáng).


Usually, Normallythường xuyên
The girl usually walks to primary school

(Cô gái ấy thường đi bộ đến trường tiểu học).


Generally, Oftenthường lệ
My best friend often watches TV late

(Bạn thân của tôi thường xem TV muộn).


Frequentlythường thườngI frequently phone my younger sister

(Tôi thường xuyên gọi điện thoại cho em gái tôi).


Sometimesđôi lúc, đôi khi
This light sometimes turns red

(Đèn này đôi khi chuyển sang màu đỏ),


Occasionallythi thoảng 
Occasionally, my mom very upset

(Đôi khi, mẹ tôi rất khó chịu).


Hardly everhầu như chẳng bao giờ
The orange trees in this garden hardly ever get dry

(Những cây cam trong khu vườn này hầu như không bao giờ bị khô).


Rarelyhiếm khi
the stranger girl rarely talks to us

(Cô gái lạ hiếm khi nói chuyện với chúng tôi).


Neverkhông bao giờ
The kid of her never lies

(Đứa trẻ của cô ấy không bao giờ nói dối).

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×