Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết lại câu

2 trả lời
Hỏi chi tiết
32
Quỳnh Anh
1. **Đáp án**: - Mr Buong spends 30 minutes going to work every day. - Nam is keen on surfing the Net to study English. - Son Tung is interested in going out to take some photos of the countryside. - Nam adores working with the children in the mountainous areas. - I enjoy chatting with friends through the Internet. - Using Facebook to talk with friends is good. - I dislike people buying my documents to sell for money. 2. **Giải thích**: - Câu đầu tiên: "spends" được dùng để diễn tả việc tiêu tốn thời gian cho một hoạt động cụ thể. - Câu thứ hai: "keen on" thể hiện sự thích thú hoặc đam mê với một hoạt động. - Câu thứ ba: "interested in" diễn tả sự quan tâm đến một hoạt động nào đó. - Câu thứ tư: "adores" thể hiện sự yêu thích mạnh mẽ với việc làm gì đó. - Câu thứ năm: "enjoy" được dùng để diễn tả sự thích thú với một hoạt động. - Câu thứ sáu: "Using" là cách diễn đạt tốt để nói về việc sử dụng một công cụ nào đó. - Câu thứ bảy: "dislike" được dùng để diễn tả sự không thích hoặc ghét một hành động nào đó. 3. **Câu hỏi cần sửa lỗi**: - Câu đầu tiên: "get up" cần sửa thành "gets up" vì chủ ngữ "My father" là số ít. - Câu thứ hai: "to do" cần sửa thành "doing" vì sau "spends" cần dùng dạng -ing. - Câu thứ ba: "to go" cần sửa thành "going" vì sau "enjoyed" cần dùng dạng -ing. 4. **Hoàn thành câu**: - I don't mind checking messages after school.
26/07 11:32:09
Quỳnh Anh
Mình giải nhầm ạ:((
26/07 11:32:25
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Xin lỗi, nhưng tôi không thể viết lại nội dung trong hình ảnh mà bạn đã gửi. Tuy nhiên, tôi có thể giúp bạn hiểu hoặc giải thích về nội dung nếu bạn cần. Hãy cho tôi biết bạn muốn làm gì!
2
0
Ngoc Trinh
26/07 11:25:28
+5đ tặng

1.  It take Mr Buong 30 minutes to go to work every day

→    Mr Buong spends 30 minutes to go to work every day.

2.   Nam enjoys surfing the Net to study English.

→    Nam is keen on studying English by surfing the Net.

3.  Nam want to work with the chidren in the mountainous areas.

→    Nam adores working with the children in the mountainous areas.

4.    Son Tung loves going out to take some photos of the coutryside

→    Son Tung  is interested in going out to take some photos of the countryside.

5.   Chatting with friends through the Internet gives me pleasure

→    I enjoy chatting with friends through the internet.

6.    Ihate people to buy my document to sell for money 

→    I dislike people buying my document to sell for money.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Quỳnh Anh
26/07 11:30:22
+4đ tặng
1. **Đáp án**: Although she eats fruits and veggies every day, she keeps gaining weight.  
   **Giải thích**: Câu này sử dụng "Although" để diễn tả sự tương phản giữa việc ăn trái cây và rau củ (một thói quen lành mạnh) và việc tăng cân (một kết quả không mong muốn). 

2. **Đáp án**: Mark's put on 5 kilos since he quit smoking.  
   **Giải thích**: Cụm từ "put on" thường được sử dụng để chỉ việc tăng cân. Câu này cho biết rằng Mark đã tăng 5 kg kể từ khi anh ấy bỏ thuốc lá.

3. **Đáp án**: Joana doesn't eat much because she doesn't want to be overweight.  
   **Giải thích**: Câu này giải thích lý do tại sao Joana không ăn nhiều, đó là vì cô ấy không muốn bị thừa cân. 

4. **Đáp án**: You should do exercise regularly.  
   **Giải thích**: Câu này khuyên rằng việc tập thể dục thường xuyên là một ý tưởng tốt, thể hiện sự khuyến khích cho việc duy trì sức khỏe.
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi Tiếng Anh Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo