Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct answer

----- Nội dung ảnh -----
```
Question 25: Many international volunteer organizations are trying to find a __________ to the problem of world hunger.
A. way B. method C. suggestion D. solution
Question 26: For a cleaner and greener community, everyone should __________ the amount of trash and take care of our environment.
A. contribute B. reduce C. ignore D. help
Question 27: On the door of the house where Louis Braille was born are the words "He opened the door of __________ to all those who cannot see."
A. knowledge B. information C. news D. material
Question 28: Every month, the volunteer group go to __________ remote and mountainous areas to help those in need.
A. anonymous B. remote C. crowded D. poor
Question 29: Your music is very __________! Can’t you just stop it?
A. interesting B. annoying C. bored D. bored
Question 30: Some of the students were __________ at English, so volunteer teachers had to try very hard.
A. hopeless B. helpful C. good D. excited
Question 31: She wished she could do some __________ work this summer.
A. voluntary B. volunteer C. volunteering D. volunteered
Question 32: This charity provides financial support and material comfort to __________ children.
A. disadvantaged B. sad C. advantageous D. poor
Question 33: You can __________ books, clothes, medicine and money to charity.
A. donate B. donor C. devote D. dedicate

Exercise 2: Complete the sentences using the correct forms of the words in the box.

remote benefit donation development
generous volunteer donate community

Question 1: We need more __________ for our community development projects. Are you interested?
Question 2: Our volunteer club received __________.
Question 3: When teenagers do volunteer work, they gain numerous __________.
Question 4: My brother is very __________. He usually donates half of his pocket money to charity.
Question 5: This charity group raises money to build more schools in the __________ areas.
Question 6: Doing volunteer work is also an opportunity for career __________.
Question 7: To build a better __________, everyone needs to join hands.
Question 8: Besides __________ money, there are other ways you can do to help people in need.
Question 9: Donating food and other essential items is practical and __________ to the local people. (HELP)
Question 10: You made so __________ mistakes. Please check the detailed record of all the donated things. (CARE)
Question 11: Volunteering can be __________ sometimes, but it can help us find a purpose in life. (TIRE)
Question 12: If you are __________ in this volunteer project, contact us for more information. (INTEREST)
Question 13: We are looking for volunteers for an __________ project in our local area. (INTEREST)
Question 14: If you want to volunteer, there are __________ opportunities for getting involved. (END)
Question 15: There are __________ opportunities for teenagers to volunteer these days. (END)
Question 16: We were very __________ to help children organize afterschool activities. (EXCITE)
Question 17: Homeless children are __________ victims. We need to protect them. (HELP)
Question 18: The local people were really __________. They supported us all the time we stayed there. (HELP)
Question 19: Members of our volunteer clubs are __________ about raising money for charity. (EXCITE)
Question 20: We need more __________ for our community projects. (VOLUNTARY)
Question 21: Our charity groups received generous __________ from the local people. (DONATE)
```
3 trả lời
Hỏi chi tiết
11
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are the correct answers for the sections provided:

**Exercise 2: Complete the sentences using the correct forms of the words in the box.**

1. We need more **donations** for our community development projects. Are you interested?
2. Our volunteer club received large **donations** from the students and their parents.
3. When teenagers do volunteer work, they gain numerous **benefits**.
4. My brother is very **generous**. He usually donates half of his pocket money to charity.
5. This charity group raises money to build more schools in the **community**.
6. Doing volunteer work is also an opportunity for career **development**.
7. To build a better **community**, everyone needs to join hands.
8. Besides **donating** money, there are other ways you can do to help people in need.

**Exercise 3: Complete each sentence using the correct form of the word in brackets.**

1. **Donating** food and other essential items is practical and helps the local people. (HELP)
2. You made so many **tired** mistakes. Please check the detailed record of all the bad things. (TIRE)
3. Volunteering can be **interesting**; if you are in this volunteer project, contact us for more information. (INTEREST)
4. If you are volunteering for an **exciting** project in our local area. (INTEREST)
5. We are looking for volunteers for an **exciting** opportunity for getting involved. (EXCITE)
6. If you want to volunteer, there are **opportunities** for teenagers to volunteer there. (OPPORTUNITY)
7. We were very **helpful** to help children organize afterschool activities. (HELP)
8. Homeless children are **victims**. We need to protect them. (HELP)
9. The local people were really **excited** about raising money for charity. (EXCITE)
10. We need more **volunteers** for our community projects. (VOLUNTARY)
11. Our charity groups received generous **donations** from the local people. (DONATE)

Feel free to ask if you need further assistance!
1
0
Nam Nam
3 giờ trước
+5đ tặng
Exercise 2:
volunteers
donations
benefits
generous
remote
development
community
donating
Exercise 3:
helpful
careless
tiring
interested
interesting
endless
exciting
helpless
helpless
helpful
excited
volunteers
donations
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
_ღĐức Phátღ_
3 giờ trước
+4đ tặng
Đáp án:
Question 25–33:
  1. D. solution
  2. B. reduce
  3. A. knowledge
  4. D. poor
  5. B. annoying
  6. A. hopeless
  7. A. voluntary
  8. A. disadvantaged
  9. A. donate

Exercise 2:
  1. volunteers
  2. donations
  3. benefits
  4. generous
  5. remote
  6. development
  7. community
  8. donating
  9. helpful
  10. many
  11. tiring
  12. interested
  13. interesting
  14. endless
  15. endless
  16. excited
  17. helpless
  18. helpful
  19. excited
  20. volunteers
  21. donationsNếu bạn cần giải thích thêm, cứ hỏi nhé!
0
0
Huwng
3 giờ trước
+3đ tặng
Exercise 1:
  1. D. solution

    • Giải thích: "Solution" nghĩa là giải pháp, câu này nói về việc các tổ chức tình nguyện quốc tế đang tìm cách giải quyết vấn đề nạn đói trên thế giới. "Solution" là từ đúng trong ngữ cảnh này vì nó đề cập đến việc tìm cách giải quyết vấn đề.
  2. B. reduce

    • Giải thích: "Reduce" nghĩa là giảm thiểu. Câu này khuyến khích mọi người giảm lượng rác thải để bảo vệ môi trường, vì vậy "reduce" là từ phù hợp nhất.
  3. A. knowledge

    • Giải thích: "Knowledge" nghĩa là kiến thức, thông tin. Câu này nói về Louis Braille đã mở ra cánh cửa kiến thức cho những người khiếm thị, vì vậy "knowledge" là từ chính xác.
  4. B. remote

    • Giải thích: "Remote" nghĩa là xa xôi, hẻo lánh. Câu này nói về việc nhóm tình nguyện đến các khu vực xa xôi để giúp đỡ, nên "remote" là từ phù hợp.
  5. B. annoying

    • Giải thích: "Annoying" nghĩa là làm phiền, gây khó chịu. Câu này nói về việc âm nhạc gây khó chịu, vì vậy "annoying" là từ chính xác.
  6. A. hopeless

    • Giải thích: "Hopeless" nghĩa là vô vọng, không có hy vọng. Câu này mô tả những học sinh khó khăn trong việc học tiếng Anh, "hopeless" là từ chính xác.
  7. A. voluntary

    • Giải thích: "Voluntary" nghĩa là tự nguyện, làm việc không có trả công. Câu này nói về việc làm việc tình nguyện trong mùa hè, vì vậy "voluntary" là từ chính xác.
  8. A. disadvantaged

    • Giải thích: "Disadvantaged" nghĩa là thiếu thốn, thiệt thòi. Câu này nói về những trẻ em nghèo khổ và thiếu thốn, "disadvantaged" là từ chính xác.
  9. A. donate

    • Giải thích: "Donate" nghĩa là quyên góp, tặng. Câu này nói về việc quyên góp sách, quần áo, thuốc men, vì vậy "donate" là từ chính xác.

Exercise 2:
  1. volunteers

    • Giải thích: "Volunteers" là danh từ số nhiều chỉ những người tình nguyện. Câu này nói về việc cần thêm tình nguyện viên cho dự án phát triển cộng đồng, nên "volunteers" là từ chính xác.
  2. donations

    • Giải thích: "Donations" là danh từ số nhiều, có nghĩa là sự quyên góp. Câu này nói về các khoản quyên góp mà câu lạc bộ tình nguyện nhận được, vì vậy "donations" là từ chính xác.
  3. benefits

    • Giải thích: "Benefits" là danh từ số nhiều có nghĩa là lợi ích, phúc lợi. Câu này nói về những lợi ích mà các thanh thiếu niên nhận được khi làm công việc tình nguyện, vì vậy "benefits" là từ chính xác.
  4. generous

    • Giải thích: "Generous" là tính từ, nghĩa là rộng lượng, hào phóng. Câu này mô tả người anh của tác giả là người hào phóng, vì vậy "generous" là từ chính xác.
  5. remote

    • Giải thích: "Remote" nghĩa là xa xôi, hẻo lánh. Câu này nói về các khu vực cần xây dựng trường học, và "remote" mô tả đúng các khu vực đó.
  6. development

    • Giải thích: "Development" là danh từ có nghĩa là sự phát triển, tiến bộ. Câu này nói về cơ hội phát triển sự nghiệp của người tình nguyện, "development" là từ chính xác.
  7. community

    • Giải thích: "Community" là danh từ chỉ cộng đồng, một nhóm người sống hoặc làm việc chung với nhau. Câu này đề cập đến sự phát triển cộng đồng, nên "community" là từ phù hợp.
  8. donating

    • Giải thích: "Donating" là động từ, nghĩa là hành động quyên góp. Câu này nói về việc quyên góp ngoài tiền, vì vậy "donating" là từ đúng.
  9. helpful

    • Giải thích: "Helpful" là tính từ, nghĩa là có ích, hữu ích. Câu này nói về sự hữu ích của việc quyên góp đồ ăn và đồ dùng thiết yếu, "helpful" là từ chính xác.
  10. careful

  • Giải thích: "Careful" có nghĩa là cẩn thận. Câu này nói về việc cần kiểm tra kỹ lưỡng để tránh những sai sót trong danh sách các món đồ quyên góp, "careful" là từ chính xác.
  1. tiring
  • Giải thích: "Tiring" là tính từ, nghĩa là mệt mỏi, làm cho người ta cảm thấy mệt. Câu này nói về công việc tình nguyện đôi khi có thể mệt mỏi, vì vậy "tiring" là từ chính xác.
  1. interested
  • Giải thích: "Interested" là tính từ, nghĩa là quan tâm hoặc hứng thú với một cái gì đó. Câu này nói về việc người tình nguyện có thể quan tâm đến dự án tình nguyện, "interested" là từ chính xác.
  1. interesting
  • Giải thích: "Interesting" là tính từ, nghĩa là thú vị. Câu này mô tả một dự án tình nguyện thú vị, "interesting" là từ chính xác.
  1. endless
  • Giải thích: "Endless" là tính từ, nghĩa là vô tận, không có giới hạn. Câu này nói về vô số cơ hội tình nguyện, "endless" là từ chính xác.
  1. endless
  • Giải thích: "Endless" lại được sử dụng ở đây, vì có rất nhiều cơ hội tình nguyện cho thanh thiếu niên, "endless" là từ phù hợp.
  1. excited
  • Giải thích: "Excited" là tính từ, nghĩa là phấn khích, hào hứng. Câu này mô tả sự hào hứng của mọi người về dự án tình nguyện, "excited" là từ chính xác.
  1. helpless
  • Giải thích: "Helpless" là tính từ, nghĩa là không có khả năng tự giúp đỡ mình, rất cần sự hỗ trợ. Câu này mô tả trẻ em vô gia cư cần được bảo vệ, "helpless" là từ chính xác.
  1. helpful
  • Giải thích: "Helpful" là tính từ, nghĩa là có ích, giúp đỡ. Câu này mô tả sự giúp đỡ của người dân địa phương, "helpful" là từ chính xác.
  1. excited
  • Giải thích: "Excited" là tính từ, nghĩa là phấn khích. Câu này nói về sự phấn khích của các tình nguyện viên trong việc gây quỹ cho từ thiện, "excited" là từ chính xác.
  1. volunteers
  • Giải thích: "Volunteers" là danh từ, chỉ những người làm công việc tình nguyện. Câu này nói về việc cần thêm tình nguyện viên cho các dự án cộng đồng, "volunteers" là từ chính xác.
  1. donations
  • Giải thích: "Donations" là danh từ số nhiều, nghĩa là các khoản quyên góp. Câu này nói về những khoản quyên góp hào phóng từ người dân địa phương, "donations" là từ chính xác.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư