Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải tam giác ABC trong các hình sau

HELPPPP CỨU VỚI Ạ!!!
2 trả lời
Hỏi chi tiết
85
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải bài toán, chúng ta sẽ sử dụng các công thức cơ bản trong tam giác học, bao gồm định lý Sin, định lý Cosin và các tính chất về góc.

### Bài 1:
#### Hình 1:
- Đã có \( AB = 10 \), \( AC = 10 \), và \( \angle ABC = 65^\circ \).
- Sử dụng định lý Cosin để tìm cạnh BC:
\[
BC^2 = AB^2 + AC^2 - 2 \cdot AB \cdot AC \cdot \cos(65^\circ)
\]

#### Hình 2:
- Đã có \( BC = 12 \), \( AB = 7 \), và cần tìm \( AC \) và góc \( A \).
Sử dụng định lý Sin:
\[
\frac{BC}{\sin(A)} = \frac{AB}{\sin(C)} \Rightarrow \sin(A) = \frac{BC \cdot \sin(C)}{AB}
\]

### Bài 2:
Tương tự, áp dụng các công thức như trên cho các hình đã cho trong bài 2.

### Bài 3:
- Chiếc thang dài \( 3m \) và tạo với mặt đất một góc \( 65^\circ \).
Sử dụng công thức:
\[
h = 3 \cdot \sin(65^\circ)
\]

### Bài 4:
Sử dụng tam giác vuông tại vị trí của cây để tính góc giữa mặt phẳng đất và ánh sáng mặt trời:
- Độ cao của cây là \( 7m \), khoảng cách từ gốc đến điểm mà bóng dài là \( 4m \).
- Tính góc bằng tang:
\[
\tan(\theta) = \frac{h}{d} = \frac{7}{4}
\]

### Bạn cần làm gì?
Hãy thay thế các giá trị vào công thức, tính toán các giá trị và nếu cần, có thể hiện các mặt trong từng bước tính toán. Chúc bạn thành công!
2
0
Ngọc Mai
26/07 20:07:23
+5đ tặng
Bài 3
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Thắng say hi
26/07 20:07:57
+4đ tặng
3

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi Toán học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo