LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chứng minh SBCE = 1/2BC.BE.sinEBC

Em đang hơi thắc mắc câu b) ạ
2 trả lời
Hỏi chi tiết
63
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để chứng minh công thức \( S_{ABCE} = \frac{1}{2} BC \cdot BE \cdot \sin EBC \), trước tiên, ta phân tích các yếu tố liên quan trong hình vẽ của tam giác và tứ giác đã cho.

**Bước 1: Xác định các thành phần.**

- Trong tứ giác \( ABCE \), \( BC \) là một cạnh.
- \( BE \) là chiều cao từ \( E \) xuống cạnh \( BC \).
- Góc \( EBC \) là góc giữa cạnh \( BC \) và đường cao \( BE \).

**Bước 2: Áp dụng công thức tính diện tích.**

Diện tích của tam giác được tính bằng công thức:

\[
S = \frac{1}{2} \times \text{base} \times \text{height} \times \sin(\text{angle})
\]

Trong trường hợp của tứ giác \( ABCE \):

- Chọn \( BC \) là đáy (base).
- Chiều cao từ điểm \( E \) xuống \( BC \) chính là \( BE \).
- Góc tạo bởi cạnh này và chiều cao đó là \( \angle EBC \).

**Bước 3: Thay thế vào công thức.**

Áp dụng vào công thức tính diện tích của tam giác \( BCE \):

\[
S_{ABCE} = \frac{1}{2} \times BC \times BE \times \sin EBC
\]

**Kết luận:**

Hàm ý mà ta đã chứng minh là đúng và khẳng định:

\[
S_{ABCE} = \frac{1}{2} BC \cdot BE \cdot \sin EBC
\]

Vậy chúng ta đã hoàn tất việc chứng minh yêu cầu của bài toán.
1
0
Altrøx
26/07 19:59:29
+5đ tặng
câu b

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Trung Trần
26/07 23:02:10
+4đ tặng

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Toán học Lớp 9 mới nhất
Trắc nghiệm Toán học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư