* A letter was written to her some days ago. (Một bức thư đã được viết cho cô ấy vài ngày trước.)
* Cấu trúc: Câu bị động ở thì quá khứ đơn.
* Sử dụng: Dùng để nhấn mạnh hành động viết thư hơn là người viết.
* Ví dụ: Một thông báo chính thức, một bản báo cáo.
* The black bike is being repaired at the moment. (Chiếc xe đạp đen đang được sửa chữa vào lúc này.)
* Cấu trúc: Câu bị động ở thì hiện tại tiếp diễn.
* Sử dụng: Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra ở thời điểm nói.
* Ví dụ: Một cuộc gọi điện thoại thông báo tình hình sửa chữa.
* Did Sue draw this circle? (Sue có vẽ hình tròn này không?)
* Cấu trúc: Câu hỏi ở thì quá khứ đơn.
* Sử dụng: Dùng để hỏi về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
* Ví dụ: Một cuộc trò chuyện giữa các bạn học sinh.
* Could you feed the dog? (Bạn có thể cho chó ăn được không?)
* Cấu trúc: Câu hỏi lịch sự, thể hiện sự yêu cầu.
* Sử dụng: Dùng để nhờ vả ai đó làm một việc gì đó.
* Ví dụ: Một yêu cầu trong gia đình hoặc giữa bạn bè.
* When will you do the work? (Khi nào bạn sẽ làm công việc đó?)
* Cấu trúc: Câu hỏi về thời gian ở thì tương lai đơn.
* Sử dụng: Dùng để hỏi về thời điểm một hành động sẽ xảy ra.
* Ví dụ: Một cuộc họp bàn về kế hoạch làm việc.
* How are you going to deal with this problem? (Bạn sẽ giải quyết vấn đề này như thế nào?)
* Cấu trúc: Câu hỏi về cách thức, ở thì tương lai gần.
* Sử dụng: Dùng để hỏi về cách giải quyết một vấn đề.
* Ví dụ: Một cuộc họp để tìm giải pháp cho một vấn đề.
* How do you spend this amount of money? (Bạn dùng số tiền này để làm gì?)
* Cấu trúc: Câu hỏi về cách thức, ở thì hiện tại đơn.
* Sử dụng: Dùng để hỏi về thói quen hoặc cách làm việc thường xuyên.
* Ví dụ: Một cuộc trò chuyện về quản lý tài chính.
* Did the police find the lost man? (Cảnh sát đã tìm thấy người đàn ông bị lạc chưa?)
* Cấu trúc: Câu hỏi ở thì quá khứ đơn.
* Sử dụng: Dùng để hỏi về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
* Ví dụ: Một bản tin thời sự.