1.am waiting
2. go
3. for, have learnt
4. pays
5. had
6. will end
7. were
8. After
9. discovers
10. will come
Giải thích các bước giải:
1. "for more than one hour" là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành => sửa thành have been waiting/have waited
2. Phúc là chủ ngữ số ít => goes
3. "I was ten years old" là một mệnh đề => when, "have learnt" đổi thành learnt
4. Câu đang dùng thì quá khứ => paid
5. Vế câu sau "after" lùi thì so với vế trước => had had
6. "As soon as" ở đầu câu thì không dùng thì tương lai đơn => ends
7. "Con gái Mr.Ba" là chủ ngữ số ít => was
8. Nghĩa của câu: Khi họ đang chơi, ai đó đã đột nhập vào nhà => Sữa After thành While
9. Chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp thì lùi thì (dấu hiệu: reported) => had discovered
10. will come => come