*Câu 1:** No one is better at English than Lan,
**Đáp án:** A. is she
**Giải thích:** Câu này sử dụng cấu trúc "no one" nên cần dùng trợ động từ "is" trong câu hỏi đuôi.
**Câu 2:** There are a lot of people attending the wedding party.
**Đáp án:** D. aren't they
**Giải thích:** Câu khẳng định "There are" cần câu hỏi đuôi phủ định "aren't they".
**Câu 3:** He seldom goes to the park,
**Đáp án:** B. doesn't he
**Giải thích:** "Seldom" là trạng từ chỉ tần suất, câu hỏi đuôi sẽ dùng "doesn't he".
**Câu 4:** Let's go for a walk,
**Đáp án:** B. shall we
**Giải thích:** Câu mời gọi "Let's" thường đi kèm với câu hỏi đuôi "shall we".
**Câu 5:** I think he will come here,
**Đáp án:** B. won't he
**Giải thích:** Câu khẳng định "I think he will" cần câu hỏi đuôi phủ định "won't he".
**Câu 6:** The film is boring.
**Đáp án:** A. is it
**Giải thích:** Câu khẳng định "The film is" cần câu hỏi đuôi "is it".
**Câu 7:** You are listening to music,
**Đáp án:** B. aren't you
**Giải thích:** Câu khẳng định "You are" cần câu hỏi đuôi phủ định "aren't you".
**Câu 8:** He can speak English,
**Đáp án:** B. can't he
**Giải thích:** Câu khẳng định "He can" cần câu hỏi đuôi phủ định "can't he".
**Câu 9:** You don't know her,
**Đáp án:** A. do you
**Giải thích:** Câu phủ định "You don't" cần câu hỏi đuôi khẳng định "do you".
**Câu 10:** Nga speaks English very well,
**Đáp án:** A. does she
**Giải thích:** Câu khẳng định "Nga speaks" cần câu hỏi đuôi "does she".
**Câu 11:** John has bought a dictionary.
**Đáp án:** D. hasn't he
**Giải thích:** Câu khẳng định "John has" cần câu hỏi đuôi phủ định "hasn't he".
**Câu 12:** They met him at the party last night,
**Đáp án:** B. didn't they
**Giải thích:** Câu khẳng định "They met" cần câu hỏi đuôi phủ định "didn't they".
**Câu 13:** They are going to do the test tomorrow.
**Đáp án:** A. are they
**Giải thích:** Câu khẳng định "They are" cần câu hỏi đuôi "are they".
**Câu 14:** I'm short.
**Đáp án:** B. aren't I
**Giải thích:** Câu khẳng định "I'm" cần câu hỏi đuôi phủ định "aren't I".
**Câu 15:** No one is in this room now,
**Đáp án:** A. is one
**Giải thích:** Câu này sử dụng "no one" nên cần dùng trợ động từ "is" trong câu hỏi đuôi.
**Câu 16:** I am a teacher,
**Đáp án:** A. aren't I
**Giải thích:** Câu khẳng định "I am" cần câu hỏi đuôi phủ định "aren't I".
**Câu 17:** Nothing can make you change your love.
**Đáp án:** A. can it
**Giải thích:** Câu khẳng định "Nothing can" cần câu hỏi đuôi "can it".
**Câu 18:** There were many people in the hall,
**Đáp án:** A. weren't there
**Giải thích:** Câu khẳng định "There were" cần câu hỏi đuôi phủ định "weren't there".
**Câu 19:** Nobody asked him to answer questions,
**Đáp án:** A. did they
**Giải thích:** Câu phủ định "Nobody asked" cần câu hỏi đuôi khẳng định "did they".
**Câu 20:** John should pass the exam.
A