* They often shop for groceries at the local market on weekends. (Họ thường đi chợ mua đồ tạp hóa vào cuối tuần.)
* often: thường xuyên (diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên)
* She never forgets to check the prices before making a purchase. (Cô ấy không bao giờ quên kiểm tra giá trước khi mua.)
* never: không bao giờ (diễn tả một hành động không bao giờ xảy ra)
* We always find great deals during the holiday season. (Chúng tôi luôn tìm thấy những món hời trong mùa lễ hội.)
* always: luôn luôn (diễn tả một hành động xảy ra mọi lúc)
* He rarely goes to the mall to buy electronics because it is too far from his house. (Anh ấy hiếm khi đi trung tâm thương mại để mua đồ điện tử vì nó quá xa nhà.)
* rarely: hiếm khi (diễn tả một hành động ít khi xảy ra)
* My parents seldom order items online when they can't find them in local stores. (Bố mẹ tôi hiếm khi đặt hàng trực tuyến khi không tìm thấy chúng ở các cửa hàng địa phương.)
* seldom: hiếm khi (tương tự như rarely)
* I always buy shoes online because it's more convenient. (Tôi luôn mua giày trực tuyến vì nó tiện lợi hơn.)
* always: luôn luôn (như câu 3)
* Sometimes my father likes to bargain for unique items at the open-air market. (Đôi khi bố tôi thích mặc cả để mua những món đồ độc đáo ở chợ trời.)
* sometimes: đôi khi (diễn tả một hành động xảy ra không thường xuyên)
* He always forgets to check the shopping list, often resulting in missing items. (Anh ấy luôn quên kiểm tra danh sách mua sắm, thường dẫn đến việc thiếu đồ.)
* always: luôn luôn (như câu 3), often: thường xuyên (như câu 1)
* Customers sometimes express their complaints about the quality of services in the store. (Khách hàng đôi khi bày tỏ sự phàn nàn về chất lượng dịch vụ trong cửa hàng.)
* sometimes: đôi khi (như câu 7)
* I always come across uninteresting advertisements while browsing the internet. (Tôi luôn tình cờ thấy những quảng cáo không thú vị khi lướt web.)
* always: luôn luôn (như câu 3)