* She rarely makes online purchases, no more than three times a year. She prefers to go shopping at the supermarket.
* Giải thích: Cô ấy hiếm khi mua hàng trực tuyến, chỉ khoảng ba lần một năm. Cô ấy thích đi mua sắm ở siêu thị hơn.
* Rarely: vì cô ấy chỉ mua hàng trực tuyến rất ít lần trong năm.
* I rarely buy things at the shopping center, as my father seldom takes me there.
* Giải thích: Tôi hiếm khi mua đồ ở trung tâm thương mại, vì bố tôi ít khi đưa tôi đi.
* Rarely: vì người nói ít khi được bố đưa đi mua sắm ở trung tâm thương mại.
* Bargaining at a supermarket is never possible since the prices are fixed.
* Giải thích: Mặc cả ở siêu thị là không bao giờ có thể vì giá cả đã cố định.
* Never: vì giá cả ở siêu thị đã được niêm yết và không thể mặc cả.
* How often do you go shopping for new clothes to update your wardrobe?
* Giải thích: Bạn thường xuyên đi mua sắm quần áo mới để cập nhật tủ đồ của mình như thế nào?
* Often: hỏi về tần suất đi mua sắm.
* Despite her busy schedule, she always finds time to check out the latest fashion trends.
* Giải thích: Mặc dù lịch trình bận rộn, cô ấy luôn tìm thấy thời gian để xem các xu hướng thời trang mới nhất.
* Always: vì cô ấy luôn dành thời gian để cập nhật xu hướng thời trang.
Tóm lại, các từ điền vào lần lượt là: rarely, rarely, never, often, always.