Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết công thức hoá học và tính khối lượng phân tử của các chất sau

Bài 1 : Viết Công thức hoá học và Tính khối lượng phân tử của các chất sau :

a)      Calcium carbonate, biết trong phân tử có 1Ca, 1C và 3O.

b)      Nitric acid, biết trong phân tử có 1H, 1N và 3O.

c)      Silicon dioxide, biết trong phân tử có 1Si và 2O.

d)     iron(II,III) oxide, biết trong phân tử có 3Fe và 4O.

e)      Potassium manganate(VII), biết trong phân tử có 1K, 1Mn và 4O.

f)       ethanol, biết trong phân tử có 2C, 6H và 1O.

g)      Sulfuric acid, biết trong phân tử có 2H, 1S và 4O.

h)      Potassium Nitratecó phân tử gồm 1K, 1N, 3O.

i)        Calcium chloride có phân tử gồm 1Ca, 2Cl.

j)        iron(III) oxidecó phân tử gồm 2Fe, 3O.

k)      Pottasium Chlorate có phân tử gồm 1K, 1Cl, 3O.

l)        Barium carbonate  có phân tử gồm Ba, 1C, 3O.

m)    Sodium sulfitecó phân tử gồm 2Na, 1S, 3O.

2 trả lời
Hỏi chi tiết
41
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là công thức hóa học và khối lượng phân tử của các chất được yêu cầu:

a) **Calcium carbonate**
- Công thức hóa học: CaCO₃
- Khối lượng phân tử:
Ca: 40 g/mol
C: 12 g/mol
O: 16 g/mol × 3 = 48 g/mol
Tổng: 40 + 12 + 48 = **100 g/mol**

b) **Nitric acid**
- Công thức hóa học: HNO₃
- Khối lượng phân tử:
H: 1 g/mol
N: 14 g/mol
O: 16 g/mol × 3 = 48 g/mol
Tổng: 1 + 14 + 48 = **63 g/mol**

c) **Silicon dioxide**
- Công thức hóa học: SiO₂
- Khối lượng phân tử:
Si: 28 g/mol
O: 16 g/mol × 2 = 32 g/mol
Tổng: 28 + 32 = **60 g/mol**

d) **Iron(II,III) oxide**
- Công thức hóa học: Fe₃O₄
- Khối lượng phân tử:
Fe: 56 g/mol × 3 = 168 g/mol
O: 16 g/mol × 4 = 64 g/mol
Tổng: 168 + 64 = **232 g/mol**

e) **Potassium manganate(VII)**
- Công thức hóa học: KMnO₄
- Khối lượng phân tử:
K: 39 g/mol
Mn: 55 g/mol
O: 16 g/mol × 4 = 64 g/mol
Tổng: 39 + 55 + 64 = **158 g/mol**

f) **Ethanol**
- Công thức hóa học: C₂H₆O
- Khối lượng phân tử:
C: 12 g/mol × 2 = 24 g/mol
H: 1 g/mol × 6 = 6 g/mol
O: 16 g/mol
Tổng: 24 + 6 + 16 = **46 g/mol**

g) **Sulfuric acid**
- Công thức hóa học: H₂SO₄
- Khối lượng phân tử:
H: 1 g/mol × 2 = 2 g/mol
S: 32 g/mol
O: 16 g/mol × 4 = 64 g/mol
Tổng: 2 + 32 + 64 = **98 g/mol**

h) **Potassium nitrate**
- Công thức hóa học: KNO₃
- Khối lượng phân tử:
K: 39 g/mol
N: 14 g/mol
O: 16 g/mol × 3 = 48 g/mol
Tổng: 39 + 14 + 48 = **101 g/mol**

i) **Calcium chloride**
- Công thức hóa học: CaCl₂
- Khối lượng phân tử:
Ca: 40 g/mol
Cl: 35.5 g/mol × 2 = 71 g/mol
Tổng: 40 + 71 = **111 g/mol**

j) **Iron(III) oxide**
- Công thức hóa học: Fe₂O₃
- Khối lượng phân tử:
Fe: 56 g/mol × 2 = 112 g/mol
O: 16 g/mol × 3 = 48 g/mol
Tổng: 112 + 48 = **160 g/mol**

k) **Potassium chlorate**
- Công thức hóa học: KClO₃
- Khối lượng phân tử:
K: 39 g/mol
Cl: 35.5 g/mol
O: 16 g/mol × 3 = 48 g/mol
Tổng: 39 + 35.5 + 48 = **122.5 g/mol**

l) **Barium carbonate**
- Công thức hóa học: BaCO₃
- Khối lượng phân tử:
Ba: 137 g/mol
C: 12 g/mol
O: 16 g/mol × 3 = 48 g/mol
Tổng: 137 + 12 + 48 = **197 g/mol**

m) **Sodium sulfite**
- Công thức hóa học: Na₂SO₃
- Khối lượng phân tử:
Na: 23 g/mol × 2 = 46 g/mol
S: 32 g/mol
O: 16 g/mol × 3 = 48 g/mol
Tổng: 46 + 32 + 48 = **126 g/mol**

Hy vọng thông tin trên hữu ích cho bạn!
0
0
Nhiii
27/07 22:02:51
+5đ tặng
a,CaCO3=100 dvc
b, HNO3=63dvc
c,SiO2
d, Fe3O4=232dvc
e,KMnO4
f,C2H5OH=46dvc
g,H2SO4=98dvc
h,KNO3=93
i, CaCl2=111

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Minh Trí
31/07 11:12:16
j) Fe2O3 = 160 amu
k) KClO3 = 122,5 amu
l) BaCO3 = 197 amu
m) Na2SO3 = 126 amu

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi Khoa học Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo