19. carrying:
* Giải thích: Ở đây, ta cần một động từ chỉ hành động của chiếc bóng bay. "Carrying" (mang, chở) phù hợp nhất, vì bóng bay có nhiệm vụ đưa người lên không trung.
20. side:
* Giải thích: Câu này nói về hai sự kiện xảy ra ở hai nơi khác nhau trên thế giới. "Side" (phía) là từ phù hợp để chỉ nửa còn lại của quả địa cầu.
21. changed:
* Giải thích: Trong 30 năm tiếp theo, máy bay đã có nhiều thay đổi. "Changed" (thay đổi) là động từ phù hợp nhất để diễn tả quá trình phát triển này.
22. held:
* Giải thích: Concorde đã giữ kỷ lục về tốc độ. "Held" (giữ) là động từ quá khứ của "hold" và mang nghĩa là nắm giữ, giữ gìn một kỷ lục.
23. forms:
* Giải thích: Máy bay là một trong những hình thức quan trọng nhất của giao thông. "Forms" (hình thức) chỉ các loại hình, phương thức khác nhau để làm một việc gì đó.
24. imagine:
* Giải thích: Rất khó để tưởng tượng một thế giới không có máy bay. "Imagine" (tưởng tượng) là động từ phù hợp để diễn tả khả năng hình dung ra một điều gì đó.