Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the word which is pronounced differently from others

giúp t bài I và II vs ạ
3 trả lời
Hỏi chi tiết
36
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are the answers for both parts:

### I. Choose the word pronounced differently from others:
1. **D. late** (other words have a long vowel or different stress)
2. **A. go** (other words have a different vowel sound)
3. **A. face** (other words have a short vowel sound)
4. **A. stool** (other words have a short vowel sound)
5. **B. so** (other words have different vowel sounds)
6. **C. afternoon** (other words have one or two syllables)
7. **C. ready** (other words have a different vowel sound)
8. **D. couch** (other words have a different vowel sound)

### II. Odd one out:
1. **C. open** (other words can be used with a vowel sound)
2. **C. what** (other words are nouns)
3. **B. table** (other words are verbs)
4. **D. dog** (other words are objects related to school)
5. **C. chair** (other words relate to people)
6. **A. at** (other words are pronouns)
7. **B. she** (other words relate to persons)
8. **C. me** (other words relate to persons)
9. **B. on** (other words are numbers)
10. **B. second** (other words are ordinal numbers)

Feel free to ask if you need further assistance!
0
0
Truc Nguyen
29/07 15:01:34
+5đ tặng
C
A
B
C
D
A
A
D
B
B

B
C
B
C
C
D
B
C
C
B
.


 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Ying
29/07 15:10:02
+4đ tặng
 I. 
1. D. late (other words have a long vowel or different stress)
2. A. go (other words have a different vowel sound)
3. A. face (other words have a short vowel sound)
4. A. stool (other words have a short vowel sound)
5. B. so (other words have different vowel sounds)
6. C. afternoon (other words have one or two syllables)
7. C. ready (other words have a different vowel sound)
8. D. couch (other words have a different vowel sound)
II.
1. C. open (other words can be used with a vowel sound)
2. C. what (other words are nouns)
3. B. table (other words are verbs)
4. D. dog (other words are objects related to school)
5. C. chair (other words relate to people)
6. A. at (other words are pronouns)
7. B. she (other words relate to persons)
8. C. me (other words relate to persons)
9. B. on (other words are numbers)
10. B. second (other words are ordinal numbers)
 
Ying
chấm điểm vs ạ
0
0
1.c, 2.c, 3 d, 4,c, 5.b, 6.a, 7.a, 8 a, 9.a 10d
1 a, 2c,3b, 4d, 5c, 6c, 7b, 8c, 9c, 10b

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư