1. Đáp án:
- Soon after Jack **sees** the doctor, he **will be** all right.
- As soon as we **get** married, we **will live** in Bristol.
- When you **are** hungry, you **will be** free to eat anything in the fridge.
- Before I **change** my job, I **will tell** my boss.
- Peggy **will help** you as soon as she **comes** tonight.
- While they **are waiting** for me, they **will have** enough time to prepare it.
- The moment I **arrive** at my office, I **will do** it.
- I **won't start** working until I **have** something to eat.
- Just after Jack **gets** home, he **will start** the report.
- Once you **learn** the rules, you **will be able** to play the game.
2. Giải thích:
- Các câu trên đều sử dụng cấu trúc mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (adverb clause of time) để diễn tả các hành động xảy ra theo thứ tự thời gian.
- Các động từ được chia theo thì hiện tại đơn cho mệnh đề thời gian (như "leaves", "sees", "get", "are", "change", "comes", "are waiting", "arrive", "gets", "learn") và thì tương lai cho phần còn lại của câu (như "will be", "will live", "will be free", "will tell", "will help", "will have", "will do", "will start", "will be able").
- Cách sử dụng này giúp người đọc hiểu rõ hơn về mối quan hệ thời gian giữa các hành động trong câu.